Bản dịch của từ Wispy trong tiếng Việt

Wispy

Adjective

Wispy (Adjective)

wˈɪspi
wˈɪspi
01

Bao gồm hoặc giống như một làn khói; giống như một sợi hoặc bó mảnh mai, linh hoạt.

Consisting of or resembling a wisp like a slender flexible strand or bundle

Ví dụ

Her wispy hair framed her face beautifully.

Tóc mảnh mai của cô ấy khung khuôn mặt đẹp đẽ.

His essay lacked depth due to wispy arguments.

Bài luận của anh ta thiếu sâu sắc vì lập luận mảnh mai.

Are wispy details enough to support your main idea?

Những chi tiết mảnh mai đó đủ để ủng hộ ý chính của bạn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wispy

Không có idiom phù hợp