Bản dịch của từ Wispy trong tiếng Việt
Wispy

Wispy (Adjective)
Bao gồm hoặc giống như một làn khói; giống như một sợi hoặc bó mảnh mai, linh hoạt.
Consisting of or resembling a wisp like a slender flexible strand or bundle.
Her wispy hair framed her face beautifully.
Tóc mảnh mai của cô ấy khung khuôn mặt đẹp đẽ.
His essay lacked depth due to wispy arguments.
Bài luận của anh ta thiếu sâu sắc vì lập luận mảnh mai.
Are wispy details enough to support your main idea?
Những chi tiết mảnh mai đó đủ để ủng hộ ý chính của bạn không?
Họ từ
Từ "wispy" mô tả một trạng thái hoặc hình dạng mỏng manh, nhẹ nhàng và có thể dễ dàng bị cuốn trôi hoặc tan biến, thường được dùng để chỉ các vật thể như tóc, mây hoặc khói. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này duy trì cùng một hình thức viết và có ý nghĩa tương tự nhau, tuy nhiên, trong phát âm, cách nhấn mạnh có thể khác biệt do yếu tố ngữ điệu vùng miền. "Wispy" thường được sử dụng trong mô tả mỹ thuật hoặc thơ ca để tạo ra hình ảnh tinh tế.
Từ "wispy" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 18, được hình thành từ danh từ "wisp" có nghĩa là "sợi nhỏ", xuất phát từ tiếng Anh cổ "wisp" nghĩa là một mảnh hoặc một bó nhỏ. Cách hiểu này liên quan đến hình dáng mỏng manh, nhẹ nhàng của các vật thể như khói hoặc sương mù. Hiện nay, "wispy" thường được dùng để mô tả những thứ có cấu trúc mỏng manh, chân thực hoặc thanh thoát, thể hiện rõ nét tính chất vật lý mà từ này biểu đạt qua lịch sử.
Từ "wispy" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có tần suất thấp hơn so với những từ vựng phổ biến. Trong ngữ cảnh khoa học và nghệ thuật, "wispy" thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm nhẹ nhàng, mỏng manh, như sương mù, tóc mỏng hoặc các đám mây. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn học để tạo hình ảnh và cảm xúc mong manh, huyền ảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp