Bản dịch của từ With bared teeth trong tiếng Việt

With bared teeth

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

With bared teeth (Idiom)

ˈwɪθˈbɛrdˈtiθ
ˈwɪθˈbɛrdˈtiθ
01

Với thái độ hung hãn hoặc đáng sợ, thường được miêu tả bằng cách nhe răng đe dọa.

In an aggressive or intimidating manner typically portrayed by showing ones teeth in a threatening way.

Ví dụ

He confronted his opponent with bared teeth during the debate competition.

Anh ta đối đầu với đối thủ bằng hàm răng nhe ra trong cuộc tranh luận.

She did not approach the group with bared teeth, but with kindness.

Cô ấy không tiếp cận nhóm bằng hàm răng nhe ra, mà bằng sự tử tế.

Why did he speak with bared teeth at the meeting yesterday?

Tại sao anh ta lại nói với hàm răng nhe ra trong cuộc họp hôm qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/with bared teeth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with With bared teeth

Không có idiom phù hợp