Bản dịch của từ With bared teeth trong tiếng Việt
With bared teeth

With bared teeth (Idiom)
Với thái độ hung hãn hoặc đáng sợ, thường được miêu tả bằng cách nhe răng đe dọa.
In an aggressive or intimidating manner typically portrayed by showing ones teeth in a threatening way.
He confronted his opponent with bared teeth during the debate competition.
Anh ta đối đầu với đối thủ bằng hàm răng nhe ra trong cuộc tranh luận.
She did not approach the group with bared teeth, but with kindness.
Cô ấy không tiếp cận nhóm bằng hàm răng nhe ra, mà bằng sự tử tế.
Why did he speak with bared teeth at the meeting yesterday?
Tại sao anh ta lại nói với hàm răng nhe ra trong cuộc họp hôm qua?
Cụm từ "with bared teeth" mô tả hành động để lộ răng, thường được sử dụng để chỉ cảm xúc tức giận, sẵn sàng tấn công hoặc phản kháng. Trong ngữ cảnh động vật, thuật ngữ này ám chỉ trạng thái phòng thủ hoặc đe dọa. Cụm từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh, như trong văn học hoặc ngữ cảnh cuộc sống thực.
Cụm từ "with bared teeth" có nguồn gốc từ động từ "bare", xuất phát từ tiếng Old English "barr", có nghĩa là "trần trụi" hoặc "không che đậy". Bên cạnh đó, chữ "teeth" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "*tanthō", chỉ các bộ phận nhai của động vật. Trong ngữ cảnh hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái hung dữ hoặc cảnh báo, thể hiện sự đe dọa và sẵn sàng tấn công. Sự kết hợp giữa các yếu tố nguyên thủy và ngữ nghĩa hiện đại tạo ra hình ảnh mạnh mẽ về một phản ứng sinh tồn.
Cụm từ "with bared teeth" thường không xuất hiện trong các phần thi IELTS, do tính chất mô tả và hình ảnh của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngôn ngữ nói và văn học, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tức giận, đe dọa hoặc sự hung dữ của một sinh vật. Từ này có thể được tìm thấy trong các tác phẩm mô tả hành vi của động vật hoặc trong các tình huống căng thẳng, thể hiện sự phản kháng hoặc kháng cự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp