Bản dịch của từ With one hand tied behind one's back trong tiếng Việt
With one hand tied behind one's back

With one hand tied behind one's back (Idiom)
Nếu ai đó làm điều gì đó với một tay bị trói sau lưng, họ làm điều đó rất dễ dàng, thường là vì họ làm việc đó giỏi hơn hầu hết những người khác.
If someone does something with one hand tied behind ones back they do it very easily often because they are much better at doing it than most other people.
She played the piano with one hand tied behind her back.
Cô ấy chơi đàn piano với một tay bị buộc phía sau.
He solved the math problem with one hand tied behind his back.
Anh ấy giải bài toán toán học với một tay bị buộc phía sau.
The chef cooked the meal with one hand tied behind his back.
Đầu bếp nấu bữa ăn với một tay bị buộc phía sau.
Cụm từ "with one hand tied behind one's back" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ tình huống mà một người bị hạn chế khả năng hoặc quyền lực, do đó không thể hoạt động một cách tự do hoặc hiệu quả. Cụm từ này có thể mang nghĩa hình ảnh, thường chỉ ra một điều kiện không công bằng trong cạnh tranh hoặc thử thách. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều sử dụng với cùng một ý nghĩa và ngữ cảnh tương tự.
Cụm từ "with one hand tied behind one's back" xuất phát từ tiếng Anh và có nguồn gốc từ hình ảnh một người bị hạn chế về khả năng hành động, với một tay không thể sử dụng. Nguyên gốc hình ảnh này gợi nhớ đến các tình huống chiến đấu hoặc thi đấu, trong đó việc có thể sử dụng toàn bộ sức lực là rất quan trọng. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc thực hiện một nhiệm vụ trong điều kiện không thuận lợi hoặc bị giới hạn, từ đó nhấn mạnh sự khó khăn và nỗ lực cần thiết cho thành công.
Cụm từ "with one hand tied behind one's back" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi học viên thường sử dụng ngôn ngữ chính xác và tự nhiên hơn. Cụm từ này được dùng phổ biến trong các tình huống mô tả những trở ngại hoặc hạn chế trong hành động, thường liên quan đến sự so sánh hoặc khẳng định sức mạnh, sự tự tin. Nó phản ánh sự thiếu thốn về khả năng làm việc trong một tình huống cụ thể.