Bản dịch của từ Witnesses' account trong tiếng Việt
Witnesses' account
Witnesses' account (Noun)
The witnesses' account detailed the protest on March 15, 2023.
Bản tường trình của nhân chứng đã mô tả cuộc biểu tình vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.
The witnesses' account did not mention any violence during the event.
Bản tường trình của nhân chứng không đề cập đến bạo lực trong sự kiện.
Did the witnesses' account provide enough evidence for the case?
Bản tường trình của nhân chứng có cung cấp đủ bằng chứng cho vụ án không?
The witnesses' account confirmed the details of the protest last week.
Báo cáo của nhân chứng xác nhận chi tiết về cuộc biểu tình tuần trước.
The witnesses' account does not match the police report from yesterday.
Báo cáo của nhân chứng không khớp với báo cáo của cảnh sát hôm qua.
Did the witnesses' account provide new information about the community event?
Báo cáo của nhân chứng có cung cấp thông tin mới về sự kiện cộng đồng không?
Hành động chứng kiến một điều gì đó; quan sát.
The action of witnessing something observation
The witnesses' account helped the police solve the social issue quickly.
Lời khai của nhân chứng đã giúp cảnh sát giải quyết vấn đề xã hội nhanh chóng.
The witnesses' account did not match the video evidence presented in court.
Lời khai của nhân chứng không khớp với bằng chứng video được trình bày tại tòa.
What did the witnesses' account reveal about the social gathering?
Lời khai của nhân chứng tiết lộ điều gì về buổi tụ tập xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp