Bản dịch của từ Witnesses' account trong tiếng Việt

Witnesses' account

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Witnesses' account(Noun)

wˈɪtnəsəz ' əkˈaʊnt
wˈɪtnəsəz ' əkˈaʊnt
01

Một tài liệu hoặc hồ sơ trình bày báo cáo chi tiết về một sự kiện, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý.

A document or record that presents a detailed report of an event usually to be used in legal contexts

Ví dụ
02

Một tuyên bố hoặc báo cáo về một sự kiện do một nhân chứng cung cấp.

A statement or report of an event provided by a witness

Ví dụ
03

Hành động chứng kiến một điều gì đó; quan sát.

The action of witnessing something observation

Ví dụ