Bản dịch của từ Wittol trong tiếng Việt

Wittol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wittol (Noun)

wˈɪtl
wˈɪtl
01

Một người đàn ông hiểu biết và bao dung trước sự không chung thủy của vợ; một kẻ bị cắm sừng bằng lòng.

A man who is aware and tolerant of his wifes infidelity an acquiescent cuckold.

Ví dụ

John is a wittol, accepting his wife's affair with Mark.

John là một wittol, chấp nhận cuộc tình của vợ với Mark.

Many wittols in society remain silent about their wives' infidelities.

Nhiều wittol trong xã hội vẫn im lặng về sự không chung thủy của vợ.

Is being a wittol common in modern relationships today?

Có phải việc trở thành một wittol là phổ biến trong các mối quan hệ hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wittol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wittol

Không có idiom phù hợp