Bản dịch của từ Wittol trong tiếng Việt
Wittol

Wittol (Noun)
Một người đàn ông hiểu biết và bao dung trước sự không chung thủy của vợ; một kẻ bị cắm sừng bằng lòng.
A man who is aware and tolerant of his wifes infidelity an acquiescent cuckold.
John is a wittol, accepting his wife's affair with Mark.
John là một wittol, chấp nhận cuộc tình của vợ với Mark.
Many wittols in society remain silent about their wives' infidelities.
Nhiều wittol trong xã hội vẫn im lặng về sự không chung thủy của vợ.
Is being a wittol common in modern relationships today?
Có phải việc trở thành một wittol là phổ biến trong các mối quan hệ hiện đại không?
"Wittol" là một danh từ ít phổ biến, chỉ một người đàn ông chấp nhận hoặc không phản đối sự không chung thủy của vợ mình, không biểu lộ cảm xúc ghen tuông. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ và mang nét nghĩa văn hóa cụ thể về mối quan hệ vợ chồng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, từ này chưa được sử dụng rộng rãi và phần lớn không có dạng viết hoặc phiên âm đặc trưng riêng cho tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "wittol" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vitulus", có nghĩa là "con bê". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "wittol", chỉ người chồng chấp nhận sự không chung thủy của vợ mà không có phản ứng nào. Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, "wittol" phản ánh tâm lý và thái độ xã hội đối với việc thụ động chấp nhận sự phản bội. Nghĩa đen và nghĩa bóng của từ này vẫn duy trì sự liên kết với chủ đề của sự chấp nhận và tình yêu bị tổn thương.
Từ "wittol" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, do nó mang tính chuyên ngành và văn cảnh hẹp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc cuộc thảo luận về tâm lý và xã hội học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ người chồng biết về việc vợ mình không chung thủy nhưng vẫn chấp nhận, thường xảy ra trong các cuộc đối thoại về mối quan hệ và sự tha thứ. Khái niệm này thường không phổ biến trong môi trường giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp