Bản dịch của từ Cuckold trong tiếng Việt
Cuckold
Cuckold (Noun)
He felt like a cuckold when he found out about his wife's affair.
Anh ấy cảm thấy như một người bị ngoại tình khi phát hiện ra về cuộc tình của vợ mình.
She assured him that he was not a cuckold despite rumors.
Cô ấy cam đoan rằng anh ấy không phải là người bị ngoại tình mặc dù có tin đồn.
Was he worried about becoming a cuckold after hearing the gossip?
Anh ấy lo lắng về việc trở thành người bị ngoại tình sau khi nghe tin đồn chuyện.
He felt like a cuckold when he found out about his wife's affair.
Anh ấy cảm thấy như một người bị ngoại tình khi phát hiện về cuộc tình của vợ mình.
She assured him he was not a cuckold despite rumors in the neighborhood.
Cô ấy đảm bảo anh ấy không phải là người bị ngoại tình mặc dù có tin đồn trong khu phố.
Cuckold (Verb)
John felt betrayed when he discovered his best friend cuckolded him.
John cảm thấy bị phản bội khi phát hiện ra bạn tốt của mình đã làm trái với mình.
Mary warned her husband not to cuckold her by flirting with other women.
Mary cảnh báo chồng cô không nên làm trái với cô bằng cách tán tỉnh phụ nữ khác.
Did Mark suspect that his coworker was trying to cuckold him?
Liệu Mark có nghi ngờ rằng đồng nghiệp của anh ấy đang cố gắng làm trái với anh ấy không?
He felt betrayed when he discovered his best friend cuckolded him.
Anh ấy cảm thấy bị phản bội khi phát hiện ra người bạn thân của mình đã làm trái với anh ấy.
She hopes her husband never cuckolds her, destroying their marriage.
Cô ấy hy vọng chồng cô không bao giờ làm trái với cô, phá hủy hôn nhân của họ.
Họ từ
Cuckold (tiếng Anh: /ˈkʌkəld/) là một thuật ngữ chỉ người đàn ông có vợ hoặc bạn tình không chung thủy, đặc biệt là khi anh ta không hay biết về sự phản bội này. Xuất phát từ tiếng Pháp "coucou" (chim cu cu), từ này mang nghĩa ẩn dụ liên quan đến việc chim cu cu đặt trứng của mình vào tổ của các loài chim khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hay châm biếm, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó đôi khi được dùng để chỉ sự nhục nhã hoặc sự phản bội trong mối quan hệ.
Từ "cuckold" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cuculkan", xuất phát từ từ "cucu", có nghĩa là chim cu. Tuy nhiên, gốc Latin của nó là "cucullus", mang nghĩa là chiếc mũ trùm đầu. Trong lịch sử, từ này được dùng để chỉ người chồng bị phản bội, đặc biệt là khi vợ có mối quan hệ ngoại tình. Việc liên kết từ này với hình ảnh chim cu đã tạo ra nghĩa hiện tại, thể hiện sự nhục nhã và yếu thế của người đàn ông trong mối quan hệ.
Từ "cuckold" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề thường thiên về các vấn đề đời sống hàng ngày và học thuật. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa, lịch sử hay tâm lý học. Ngoài ra, "cuckold" thường được nhắc đến trong văn học cổ điển, phản ánh những xung đột trong tình yêu và sự chung thủy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp