Bản dịch của từ Wizard trong tiếng Việt

Wizard

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wizard (Adjective)

wˈɪzɚd
wˈɪzəɹd
01

Tuyệt vời; xuất sắc.

Wonderful excellent.

Ví dụ

The magician performed a wizard trick at the party.

Người ảo thuật thực hiện một mẹo tuyệt vời tại bữa tiệc.

The wizard potion brought joy to the children's faces.

Dung dịch tuyệt vời mang lại niềm vui cho khuôn mặt trẻ em.

The wizard costume was the highlight of the social event.

Trang phục tuyệt vời là điểm nhấn của sự kiện xã hội.

Wizard (Noun)

wˈɪzɚd
wˈɪzəɹd
01

Một tính năng trợ giúp của gói phần mềm tự động hóa các tác vụ phức tạp bằng cách hỏi người dùng một loạt câu hỏi dễ trả lời.

A help feature of a software package that automates complex tasks by asking the user a series of easytoanswer questions.

Ví dụ

The social media platform has a built-in wizard for new users.

Nền tảng truyền thông xã hội có một wizard tích hợp cho người dùng mới.

The wizard in the app guides users through setting up profiles.

Wizard trong ứng dụng hướng dẫn người dùng thiết lập hồ sơ.

The website's registration wizard simplifies the sign-up process.

Wizard đăng ký trên trang web giúp đơn giản hóa quy trình đăng ký.

02

(trong truyền thuyết và truyện cổ tích) một người đàn ông có sức mạnh thần kỳ.

In legends and fairy tales a man who has magical powers.

Ví dụ

The wizard cast a spell to help the villagers.

Phù thủy phù phép để giúp người dân.

The young wizard learned magic from an old sorcerer.

Phù thủy trẻ học phép thuật từ một phù thủy già.

The wizard's potion cured the princess of her illness.

Thuốc phù thủy chữa khỏi bệnh cho công chúa.

Dạng danh từ của Wizard (Noun)

SingularPlural

Wizard

Wizards

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wizard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The moment I heard the signature theme of the world in the intro was just … magical [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The moment I heard the signature theme of the world in the intro was just … magical [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The so-called Fantastic Beasts – magical creatures in the world – are nothing but a background to something that is totally irrelevant [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The producers probably know no matter how bad, inconsistent and disorganized these movies are, there'll still be lots of people willing to flock to the cinema to see their favourite world on the big screen [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Wizard

Không có idiom phù hợp