Bản dịch của từ Woman chaser trong tiếng Việt

Woman chaser

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Woman chaser (Noun)

wˈʊmən tʃˈeɪsɚ
wˈʊmən tʃˈeɪsɚ
01

Một người theo đuổi mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục với phụ nữ.

A person who pursues romantic or sexual relationships with women.

Ví dụ

John is known as a woman chaser in our social circles.

John được biết đến là một người theo đuổi phụ nữ trong các mối quan hệ xã hội của chúng tôi.

Lisa doesn't like woman chasers; she prefers genuine relationships.

Lisa không thích những người theo đuổi phụ nữ; cô ấy thích những mối quan hệ chân thành.

Is Tom really a woman chaser, or is it just gossip?

Tom thực sự là một người theo đuổi phụ nữ, hay chỉ là lời đồn?

Woman chaser (Idiom)

ˈwʊ.mənˈtʃeɪ.zɚ
ˈwʊ.mənˈtʃeɪ.zɚ
01

Một người đàn ông có thói quen tìm kiếm sự bầu bạn của phụ nữ trong các mối quan hệ thân mật.

A man who habitually seeks the company of women for intimate relationships.

Ví dụ

John is known as a woman chaser in our social circle.

John được biết đến là người theo đuổi phụ nữ trong nhóm bạn chúng tôi.

Mike is not a woman chaser; he values meaningful relationships.

Mike không phải là người theo đuổi phụ nữ; anh ấy coi trọng mối quan hệ có ý nghĩa.

Is Tom really a woman chaser, or is it just a rumor?

Tom có thực sự là người theo đuổi phụ nữ không, hay chỉ là tin đồn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/woman chaser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woman chaser

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.