Bản dịch của từ Womanliness trong tiếng Việt
Womanliness
Womanliness (Noun)
Phẩm chất hoặc đặc điểm của một người phụ nữ; nữ tính.
The quality or trait of being a woman femininity.
Her womanliness shines through in her graceful dance performances.
Sự nữ tính của cô ấy tỏa sáng trong những buổi biểu diễn múa duyên dáng.
Many believe that womanliness is essential for social harmony.
Nhiều người tin rằng nữ tính là điều cần thiết cho sự hòa hợp xã hội.
Is womanliness valued in today's society, especially in leadership roles?
Nữ tính có được coi trọng trong xã hội ngày nay, đặc biệt là trong các vai trò lãnh đạo không?
Womanliness (Adjective)
Đặc trưng hoặc phù hợp với phụ nữ; giống cái.
Characteristic of or suitable for women feminine.
Her womanliness shone through in her graceful speech at the event.
Sự nữ tính của cô ấy tỏa sáng qua bài phát biểu duyên dáng tại sự kiện.
The report does not highlight the importance of womanliness in society.
Báo cáo không nhấn mạnh tầm quan trọng của sự nữ tính trong xã hội.
Is womanliness still valued in today's modern social structures?
Liệu sự nữ tính vẫn được coi trọng trong các cấu trúc xã hội hiện đại hôm nay?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Womanliness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Womanliness" là danh từ chỉ những đặc điểm hoặc phẩm chất mà xã hội thường gán cho phụ nữ, bao gồm sự nữ tính, dịu dàng, và nuôi dưỡng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để thể hiện những giá trị và vai trò truyền thống của người phụ nữ trong xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "womanliness" được sử dụng tương tự như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng, mặc dù trong các cuộc thảo luận văn hóa, sự đánh giá về các phẩm chất nữ tính có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa này.
Từ "womanliness" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wīfmann," có nghĩa là "người phụ nữ," kết hợp với hậu tố "-ness" thể hiện tình trạng hay phẩm chất. Được hình thành từ gốc Latin "femina," từ này phản ánh các đức tính và vai trò truyền thống của phụ nữ trong xã hội. Ngày nay, "womanliness" không chỉ chỉ sự nữ tính mà còn bao hàm những phẩm chất như sự mềm mại, nhạy cảm, và khả năng nuôi dưỡng.
Từ "womanliness" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về giới tính, văn hóa hoặc vai trò xã hội của phụ nữ. Trong các bối cảnh khác, "womanliness" thường được sử dụng nhằm thể hiện những phẩm chất hoặc đặc điểm được xem là điển hình cho phái nữ, như sự dịu dàng và khéo léo, đặc biệt trong các văn bản văn học và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp