Bản dịch của từ Womanliness trong tiếng Việt

Womanliness

Noun [U/C] Adjective

Womanliness (Noun)

01

Phẩm chất hoặc đặc điểm của một người phụ nữ; nữ tính.

The quality or trait of being a woman femininity.

Ví dụ

Her womanliness shines through in her graceful dance performances.

Sự nữ tính của cô ấy tỏa sáng trong những buổi biểu diễn múa duyên dáng.

Many believe that womanliness is essential for social harmony.

Nhiều người tin rằng nữ tính là điều cần thiết cho sự hòa hợp xã hội.

Is womanliness valued in today's society, especially in leadership roles?

Nữ tính có được coi trọng trong xã hội ngày nay, đặc biệt là trong các vai trò lãnh đạo không?

Womanliness (Adjective)

01

Đặc trưng hoặc phù hợp với phụ nữ; giống cái.

Characteristic of or suitable for women feminine.

Ví dụ

Her womanliness shone through in her graceful speech at the event.

Sự nữ tính của cô ấy tỏa sáng qua bài phát biểu duyên dáng tại sự kiện.

The report does not highlight the importance of womanliness in society.

Báo cáo không nhấn mạnh tầm quan trọng của sự nữ tính trong xã hội.

Is womanliness still valued in today's modern social structures?

Liệu sự nữ tính vẫn được coi trọng trong các cấu trúc xã hội hiện đại hôm nay?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Womanliness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Womanliness

Không có idiom phù hợp