Bản dịch của từ Women's rights movement trong tiếng Việt

Women's rights movement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Women's rights movement (Noun)

wˈɪmənz ɹˈaɪts mˈuvmənt
wˈɪmənz ɹˈaɪts mˈuvmənt
01

Một nhóm người làm việc cùng nhau để đạt được sự bình đẳng và công bằng cho phụ nữ.

A group of people working together to achieve equality and justice for women.

Ví dụ

The women's rights movement gained momentum in the 1960s and 1970s.

Phong trào quyền phụ nữ đã tăng tốc vào những năm 1960 và 1970.

The women's rights movement did not stop after the 1980s.

Phong trào quyền phụ nữ không dừng lại sau những năm 1980.

Is the women's rights movement still active in today's society?

Phong trào quyền phụ nữ vẫn còn hoạt động trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/women's rights movement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Women's rights movement

Không có idiom phù hợp