Bản dịch của từ Women's rights movement trong tiếng Việt
Women's rights movement

Women's rights movement (Noun)
The women's rights movement gained momentum in the 1960s and 1970s.
Phong trào quyền phụ nữ đã tăng tốc vào những năm 1960 và 1970.
The women's rights movement did not stop after the 1980s.
Phong trào quyền phụ nữ không dừng lại sau những năm 1980.
Is the women's rights movement still active in today's society?
Phong trào quyền phụ nữ vẫn còn hoạt động trong xã hội ngày nay không?
Phong trào quyền phụ nữ là một cuộc vận động xã hội nhằm đạt được sự bình đẳng giới và công nhận các quyền lợi của phụ nữ trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế và xã hội. Phong trào này bắt đầu mạnh mẽ từ thế kỷ 19 và tiếp tục phát triển qua các thế hệ. Ở Anh, thuật ngữ thường được sử dụng là "women's suffrage movement" trong khi ở Hoa Kỳ, nó thường được gọi là "women's rights movement". Cả hai thuật ngữ đều chỉ tới mục tiêu chung là đấu tranh cho sự bình đẳng và chính trị cho phụ nữ.
Phong trào quyền phụ nữ có nguồn gốc từ động từ Latin "mulier", có nghĩa là "phụ nữ". Xuất hiện vào thế kỷ 19, phong trào này nhằm đấu tranh cho quyền bình đẳng và tự do của phụ nữ, bao gồm quyền bầu cử, quyền giáo dục và quyền lao động. Sự phát triển của phong trào phản ánh những thay đổi trong quan niệm xã hội về giới, từ đó thúc đẩy các chính sách bảo vệ quyền lợi của phụ nữ trong các lĩnh vực khác nhau.
Phong trào quyền của phụ nữ là một cụm từ được sử dụng rộng rãi trong các bài viết và bài nói trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết luận và nói, nơi người thí sinh thường thảo luận về bình đẳng giới, quyền con người và các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, các bài nghiên cứu xã hội học và các hoạt động chính trị nhằm nâng cao nhận thức và thúc đẩy sự công bằng cho phụ nữ. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh tầm quan trọng của quyền phụ nữ trong xã hội hiện đại.