Bản dịch của từ Wont trong tiếng Việt
Wont

Wont (Adjective)
John is wont to volunteer at the local shelter every Saturday.
John thường tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương mỗi thứ Bảy.
She is not wont to attend social events after work hours.
Cô ấy không quen tham dự các sự kiện xã hội sau giờ làm việc.
Is Mark wont to help his friends with their projects often?
Mark có thường giúp bạn bè với các dự án của họ không?
Wont (Noun)
People often won't change their wonts in social gatherings.
Mọi người thường không thay đổi thói quen của họ trong các buổi gặp mặt.
She won't attend parties, as it's not her wont.
Cô ấy sẽ không tham dự các buổi tiệc, vì đó không phải là thói quen của cô.
Is it common for you to follow your wont at events?
Có phải bạn thường theo thói quen của mình trong các sự kiện không?
Wont (Verb)
Many people won't accept changes in their social routines easily.
Nhiều người sẽ không dễ dàng chấp nhận thay đổi trong thói quen xã hội.
She won't adapt to new social norms quickly.
Cô ấy sẽ không thích nghi với các chuẩn mực xã hội mới nhanh chóng.
Will they ever learn to embrace social diversity?
Họ có bao giờ học cách chấp nhận sự đa dạng xã hội không?
Họ từ
Từ "wont" là một danh từ và động từ, thường được sử dụng để chỉ thói quen hoặc tập quán của một cá nhân. Khi là động từ, "wont" có nghĩa là "được thường xuyên làm" (to be accustomed to). Trong tiếng Anh Mỹ, "wont" thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và mang sắc thái cổ điển, trong khi tiếng Anh Anh vẫn giữ mức độ sử dụng phổ biến hơn. Phát âm "wont" trong tiếng Anh Anh có thể được nhấn mạnh khác so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "wont" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wunten", có nguồn gốc từ động từ Latinh "consueto", có nghĩa là "thói quen" hoặc "được quen". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ một trạng thái hoặc hành động mà một người thường xuyên thực hiện. Hiện nay, "wont" được dùng để mô tả thói quen hoặc cách thức mà một cá nhân thường tuân theo, nhấn mạnh tính chất ổn định và quen thuộc của hành động đó trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "wont" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, mặc dù tần suất không cao. Nó chủ yếu được sử dụng trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh lịch sử, văn chương, để diễn đạt thói quen hoặc sự quen thuộc. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phong tục, tập quán hoặc hành vi của con người, thể hiện sự thường xuyên trong hành động hoặc trạng thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp