Bản dịch của từ Woodcut trong tiếng Việt
Woodcut

Woodcut (Noun)
The artist created a beautiful woodcut for the book cover.
Nghệ sĩ đã tạo một bức vẽ gỗ đẹp cho bìa sách.
The exhibition featured various woodcuts depicting rural life scenes.
Triển lãm trưng bày nhiều bức tranh gỗ miêu tả cảnh đời nông thôn.
Collectors value antique woodcuts for their historical significance.
Người sưu tập đánh giá cao các bản vẽ gỗ cổ vì ý nghĩa lịch sử của chúng.
The exhibition featured beautiful woodcut prints from the 18th century.
Triển lãm trưng bày những bức in gỗ đẹp từ thế kỷ 18.
Art students learned about the history of woodcut printing techniques.
Sinh viên nghệ thuật học về lịch sử của các kỹ thuật in gỗ.
Họ từ
Giấy in khắc gỗ (woodcut) là một phương pháp in hình họa truyền thống được thực hiện bằng cách khắc hình lên một tấm gỗ mềm, sau đó in màu hoặc hình ảnh lên giấy. Phương pháp này thường được sử dụng trong nghệ thuật và xuất bản sách từ thế kỷ 15. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ "woodcut", tuy nhiên người Anh có thể nhấn mạnh vào khía cạnh nghệ thuật hơn trong bối cảnh.
Từ "woodcut" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm "wood" (gỗ) bắt nguồn từ "lignum", và "cut" từ "caedere" nghĩa là cắt. Khái niệm này phát triển từ kỹ thuật khắc gỗ cổ xưa, nơi nghệ nhân tạo ra hình ảnh bằng cách cắt vào gỗ, sau đó in trên giấy. Trong lịch sử nghệ thuật, woodcut đã trở thành phương pháp quan trọng trong việc phổ biến hình ảnh và văn bản vào thời kỳ Phục hưng, từng là cầu nối giữa nghệ thuật và in ấn. Sự kết hợp này vẫn được phản ánh trong ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ kỹ thuật in từ bản khắc gỗ.
Thuật ngữ "woodcut" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu tại phần viết và nói, trong bối cảnh mô tả nghệ thuật hoặc các phương pháp in ấn. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong nghệ thuật thị giác và xuất bản, đặc biệt khi đề cập đến các bản khắc gỗ truyền thống. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về lịch sử nghệ thuật, triển lãm nghệ thuật, và phân tích các kỹ thuật in.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp