Bản dịch của từ Woodpeckers trong tiếng Việt
Woodpeckers

Woodpeckers (Noun)
Woodpeckers help control insect populations in urban parks like Central Park.
Gõ kiến giúp kiểm soát quần thể côn trùng ở công viên đô thị như Central Park.
Woodpeckers do not usually nest in busy city areas like downtown.
Gõ kiến thường không làm tổ ở những khu vực đông đúc như trung tâm thành phố.
Are woodpeckers common in suburban neighborhoods like Maplewood?
Gõ kiến có phổ biến ở những khu phố ngoại ô như Maplewood không?
Dạng danh từ của Woodpeckers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Woodpecker | Woodpeckers |
Họ từ
Gõ kiến (woodpeckers) là một họ chim thuộc bộ Piciformes, nổi bật với khả năng khoan thân cây để tìm kiếm thức ăn, như sâu bọ và nhựa cây. Có khoảng 200 loài gõ kiến trên toàn thế giới, phân bố chủ yếu ở khu vực rừng và thung lũng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "woodpeckers" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh ít được sử dụng nhưng không có sự khác biệt về ý nghĩa. Âm tiết và cách phát âm có thể tương tự, nhưng sự khác biệt nhỏ có thể xuất hiện do giọng điệu địa phương.
Từ "woodpeckers" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "wood" (gỗ) và "pecker" (đẻo, khoét) thể hiện hành động của loài chim này khi mỏ của chúng va chạm vào thân cây để tìm kiếm côn trùng hoặc tạo tổ. Từ gốc tiếng Anh được hình thành từ các yếu tố cổ xưa, phản ánh hình ảnh sinh động của loài chim này trong môi trường sống tự nhiên của chúng. Sự kết hợp này nhấn mạnh mối liên hệ giữa hành vi của chim và môi trường sinh trưởng của chúng.
Từ "woodpeckers" (chim gõ kiến) xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả động vật hoang dã hay các bài báo khoa học về sinh học. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về hệ sinh thái hoặc đáy thức ăn trong các bài luận. Từ "woodpeckers" thường liên quan đến các tình huống liên quan đến nghiên cứu về động vật, bảo tồn tự nhiên và giáo dục sinh học.