Bản dịch của từ Woodpeckers trong tiếng Việt

Woodpeckers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Woodpeckers (Noun)

wˈʊdpɛkɚz
wˈʊdpɛkɚz
01

Một loài chim có mỏ khỏe và đuôi cứng, ăn côn trùng bằng cách gõ mỏ vào gỗ.

A bird with a strong bill and a stiff tail feeding on insects by tapping on wood with its bill.

Ví dụ

Woodpeckers help control insect populations in urban parks like Central Park.

Gõ kiến giúp kiểm soát quần thể côn trùng ở công viên đô thị như Central Park.

Woodpeckers do not usually nest in busy city areas like downtown.

Gõ kiến thường không làm tổ ở những khu vực đông đúc như trung tâm thành phố.

Are woodpeckers common in suburban neighborhoods like Maplewood?

Gõ kiến có phổ biến ở những khu phố ngoại ô như Maplewood không?

Dạng danh từ của Woodpeckers (Noun)

SingularPlural

Woodpecker

Woodpeckers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/woodpeckers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woodpeckers

Không có idiom phù hợp