Bản dịch của từ Wooing trong tiếng Việt
Wooing
Wooing (Verb)
He started wooing her by sending flowers every day.
Anh ấy bắt đầu tán tỉnh cô ấy bằng cách gửi hoa mỗi ngày.
She avoided his advances, not interested in his wooing.
Cô ấy tránh xa những cử chỉ của anh ta, không quan tâm đến sự tán tỉnh của anh ta.
Did he succeed in wooing her before proposing marriage?
Anh ấy có thành công trong việc tán tỉnh cô ấy trước khi cầu hôn không?
Dạng động từ của Wooing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Woo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wooed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wooed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Woos |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wooing |
Họ từ
"Wooing" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là tìm kiếm tình cảm hoặc sự chú ý từ ai đó, thường trong bối cảnh tình yêu. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tán tỉnh hoặc thu hút sự quan tâm của một người với mục đích gây dựng mối quan hệ lãng mạn. Trong tiếng Anh Mỹ, "wooing" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ.
Từ "wooing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung cổ "woian," có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wōn," mang nghĩa là "mong muốn" hoặc "khát khao." Xuất hiện từ thế kỷ 14, thuật ngữ này liên quan đến việc tán tỉnh hoặc theo đuổi ai đó với mục đích tạo dựng mối quan hệ lãng mạn. Ý nghĩa hiện tại của "wooing" thể hiện rõ ràng sự phức tạp trong hành động tìm kiếm tình cảm, thể hiện cả khía cạnh tâm lý và xã hội của việc tạo dựng mối quan hệ.
Từ "wooing" thường xuất hiện trong IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, chủ yếu liên quan đến mối quan hệ xã hội và tâm lý con người. Sự thường xuyên này phản ánh các bài luận về tình yêu, hôn nhân, và hành vi xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật để miêu tả quá trình theo đuổi tình cảm, thể hiện sự lãng mạn và sự bố trí trong các tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp