Bản dịch của từ Wordless trong tiếng Việt
Wordless
Wordless (Adjective)
The wordless protest was a powerful statement.
Cuộc biểu tình không lời là một tuyên bố mạnh mẽ.
Their wordless communication conveyed more than words could.
Sự giao tiếp không lời của họ truyền đạt nhiều hơn từ ngữ.
In the wordless encounter, their eyes spoke volumes.
Trong cuộc gặp gỡ không lời, ánh mắt của họ nói lên nhiều điều.
The wordless performance moved the audience to tears.
Màn trình diễn không lời làm khán giả rơi nước mắt.
The wordless protest spoke volumes without uttering a single word.
Cuộc biểu tình không lời đã nói lên nhiều điều mà không cần nói một từ nào.
The wordless film relied on visual storytelling to convey its message.
Bộ phim không lời dựa vào cách kể chuyện hình ảnh để truyền đạt thông điệp.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Wordless cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "wordless" được sử dụng để chỉ trạng thái không có từ ngữ, thường diễn tả sự thiếu vắng ngôn ngữ hoặc khả năng giao tiếp bằng lời. Trong tiếng Anh, từ này có thể được hiểu như là sự im lặng hoặc không thể diễn đạt một ý tưởng nào đó bằng văn bản. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ "wordless", cả hai đều có cách phát âm và nghĩa tương tự, mặc dù có thể có một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "wordless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "word" (từ, tiếng nói) và hậu tố "-less" (thiếu, không có). Tiếng Anh "word" bắt nguồn từ tiếng Old English "word," có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *wurdan, có liên quan đến tiếng Latin "verbum." Hậu tố "-less" xuất phát từ tiếng Old English "-leas," thể hiện trạng thái thiếu vắng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "wordless" chỉ trạng thái không có từ ngữ, dung hòa với lịch sử ngữ nghĩa của nó.
Từ "wordless" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể và ít phổ biến của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và tâm lý học, "wordless" thường được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc cảm xúc không thể diễn đạt bằng lời. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp không lời hoặc khi mô tả các tác phẩm nghệ thuật không cần ngôn từ, nhấn mạnh sức mạnh của sự im lặng hoặc cảm xúc nội tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp