Bản dịch của từ Wordless trong tiếng Việt

Wordless

Adjective

Wordless (Adjective)

wˈɝdləs
wˈɝɹdlɪs
01

Không nói hoặc liên quan đến lời nói.

Not speaking or involving speech.

Ví dụ

The wordless protest was a powerful statement.

Cuộc biểu tình không lời là một tuyên bố mạnh mẽ.

Their wordless communication conveyed more than words could.

Sự giao tiếp không lời của họ truyền đạt nhiều hơn từ ngữ.

In the wordless encounter, their eyes spoke volumes.

Trong cuộc gặp gỡ không lời, ánh mắt của họ nói lên nhiều điều.

02

(của một vở kịch, cuốn sách hoặc tác phẩm khác) không có lời nói hoặc lời nói.

(of a play, book, or other work) without words or speech.

Ví dụ

The wordless performance moved the audience to tears.

Màn trình diễn không lời làm khán giả rơi nước mắt.

The wordless protest spoke volumes without uttering a single word.

Cuộc biểu tình không lời đã nói lên nhiều điều mà không cần nói một từ nào.

The wordless film relied on visual storytelling to convey its message.

Bộ phim không lời dựa vào cách kể chuyện hình ảnh để truyền đạt thông điệp.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wordless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wordless

Không có idiom phù hợp