Bản dịch của từ Work on trong tiếng Việt
Work on

Work on (Verb)
She works on a charity project every weekend.
Cô ấy làm việc trên một dự án từ thiện mỗi cuối tuần.
They work on improving community facilities in their neighborhood.
Họ làm việc để cải thiện cơ sở cộng đồng trong khu phố của họ.
He works on organizing a fundraising event for the local school.
Anh ấy làm việc để tổ chức một sự kiện gây quỹ cho trường địa phương.
Work on (Phrase)
She works on community projects to help the homeless.
Cô ấy làm việc trên các dự án cộng đồng để giúp người vô gia cư.
Volunteers work on improving local schools for better education.
Những tình nguyện viên làm việc để cải thiện trường học địa phương để cung cấp một giáo dục tốt hơn.
The organization works on promoting environmental awareness in the community.
Tổ chức làm việc để tăng cường nhận thức về môi trường trong cộng đồng.
Cụm từ "work on" trong tiếng Anh có nghĩa là tiến hành làm việc hoặc cải thiện một cái gì đó, thường liên quan đến việc phát triển kỹ năng, dự án hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, người nói tiếng Anh Anh có thể khá cứng nhắc hơn so với cách biểu đạt thân mật hơn trong tiếng Anh Mỹ. "Work on" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp.
Cụm từ "work on" xuất phát từ từ "work", có nguồn gốc từ tiếng Old English "wyrcan", nghĩa là "làm" hay "hành động". Trong khi chữ "on" có nguồn gốc từ tiếng Germanic, thể hiện trạng thái hoặc vị trí. Cụm từ này hiện nay được sử dụng để chỉ quá trình nỗ lực cải thiện hoặc phát triển một vấn đề, dự án hoặc kỹ năng nào đó. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh ý nghĩa hành động và mục tiêu trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "work on" thường xuyên xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao nhất trong phần Nói và Viết. Trong các tình huống tiếng Anh hàng ngày, "work on" được sử dụng để chỉ hành động cải thiện kỹ năng, kế hoạch dự án hoặc nghiên cứu một vấn đề cụ thể. Tình huống này thường thấy trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp, nơi việc phát triển cá nhân và công việc nhóm được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



