Bản dịch của từ Work site trong tiếng Việt

Work site

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work site (Noun)

wɚɹk saɪt
wɚɹk saɪt
01

Nơi mà công việc được thực hiện, đặc biệt trong xây dựng hoặc sản xuất.

A place where work is conducted, especially in construction or manufacturing.

Ví dụ

The construction work site in downtown had over fifty workers yesterday.

Công trường xây dựng ở trung tâm thành phố có hơn năm mươi công nhân hôm qua.

The work site does not allow unauthorized visitors for safety reasons.

Công trường không cho phép khách không có giấy phép vì lý do an toàn.

Is the work site near the new community center being built?

Công trường có gần trung tâm cộng đồng mới đang được xây dựng không?

The new work site is located on 5th Avenue in New York.

Công trường mới nằm trên Đại lộ 5 ở New York.

The workers did not feel safe at the old work site.

Công nhân không cảm thấy an toàn ở công trường cũ.

02

Địa điểm mà một dự án cụ thể được thực hiện.

The location at which a particular project is based.

Ví dụ

The work site for the community center is in downtown Springfield.

Địa điểm làm việc cho trung tâm cộng đồng nằm ở trung tâm Springfield.

The work site was not safe for the volunteers last weekend.

Địa điểm làm việc không an toàn cho các tình nguyện viên cuối tuần trước.

Is the work site accessible for people with disabilities?

Địa điểm làm việc có dễ tiếp cận cho người khuyết tật không?

The new work site for the community center is near Main Street.

Công trường mới cho trung tâm cộng đồng ở gần phố Main.

The work site does not have enough safety measures for workers.

Công trường không có đủ biện pháp an toàn cho công nhân.

03

Một khu vực được chỉ định để thực hiện các nhiệm vụ hoặc hoạt động liên quan đến công việc.

An area designated for specific work-related tasks or activities.

Ví dụ

The community center is a popular work site for local volunteers.

Trung tâm cộng đồng là một địa điểm làm việc phổ biến cho tình nguyện viên địa phương.

The school project is not a work site for paid employees.

Dự án trường học không phải là một địa điểm làm việc cho nhân viên được trả lương.

Is the park considered a work site for community service events?

Công viên có được coi là một địa điểm làm việc cho sự kiện phục vụ cộng đồng không?

The community center is a popular work site for volunteers every weekend.

Trung tâm cộng đồng là một địa điểm làm việc phổ biến cho tình nguyện viên mỗi cuối tuần.

Many students do not visit the work site for social events.

Nhiều sinh viên không đến địa điểm làm việc cho các sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/work site/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Work site

Không có idiom phù hợp