Bản dịch của từ Work site trong tiếng Việt

Work site

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work site(Noun)

wɚɹk saɪt
wɚɹk saɪt
01

Nơi mà công việc được thực hiện, đặc biệt trong xây dựng hoặc sản xuất.

A place where work is conducted, especially in construction or manufacturing.

Ví dụ
02

Địa điểm mà một dự án cụ thể được thực hiện.

The location at which a particular project is based.

Ví dụ
03

Một khu vực được chỉ định để thực hiện các nhiệm vụ hoặc hoạt động liên quan đến công việc.

An area designated for specific work-related tasks or activities.

Ví dụ