Bản dịch của từ Work up trong tiếng Việt
Work up

Work up (Verb)
She worked up the courage to speak in front of the class.
Cô ấy đã phát triển can đảm để nói trước lớp.
He didn't work up the motivation to finish his IELTS essay.
Anh ấy không phát triển động lực để hoàn thành bài luận IELTS của mình.
Did they work up their English skills for the speaking test?
Họ đã phát triển kỹ năng tiếng Anh của mình cho bài kiểm tra nói chưa?
Work up (Phrase)
She worked up a detailed plan for the charity event.
Cô ấy đã lên kế hoạch chi tiết cho sự kiện từ thiện.
He didn't work up enough enthusiasm for the community project.
Anh ấy không tạo đủ sự hăng hái cho dự án cộng đồng.
Did they work up a strategy to promote social awareness?
Họ đã phát triển một chiến lược để tăng cường nhận thức xã hội chưa?
"Work up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong nghĩa tổng quát, nó thường được hiểu là quá trình phát triển hoặc gia tăng một cái gì đó, chẳng hạn như cảm xúc, năng lượng, hoặc một kế hoạch. Trong tiếng Anh Anh, "work up" cũng được sử dụng trong biểu thức "work up a sweat", có nghĩa là làm việc vất vả để ra mồ hôi. Không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách dùng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh xã hội.
Cụm từ "work up" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "work", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "werkan", mang nghĩa là "hoạt động" hay "thực hiện một nhiệm vụ". "Up", một trạng từ chỉ vị trí hoặc sự tăng tiến, góp phần sửa đổi nghĩa của động từ gốc. Từ này thường diễn tả quá trình phát triển hoặc giải phóng một cảm xúc, ý tưởng từ trạng thái tiềm ẩn, cho thấy sự chuyển biến tích cực trong công việc hoặc tư duy trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "work up" thường xuất hiện trong các tình huống thể hiện sự phát triển, tiến bộ hoặc gia tăng cảm xúc. Trong IELTS, từ này có tần suất thấp, hơn cả trong phần Writing và Speaking do tính chất không chính thức của nó. Trong ngữ cảnh khác, "work up" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học để chỉ việc gia tăng cảm xúc hoặc sự chú ý, và trong giao tiếp hàng ngày ám chỉ sự chuẩn bị hoặc phát triển một kế hoạch hay ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp