Bản dịch của từ Worker’s compensation trong tiếng Việt
Worker’s compensation

Worker’s compensation (Noun)
Một dạng bảo hiểm cung cấp thay thế tiền lương và lợi ích y tế cho nhân viên bị thương trong quá trình làm việc.
A form of insurance providing wage replacement and medical benefits to employees injured in the course of employment.
Một yêu cầu pháp lý đối với các nhà tuyển dụng phải có bảo hiểm che phủ trách nhiệm của họ đối với công nhân bị thương.
A legal requirement for employers to carry insurance covering their responsibility to injured workers.
Bồi thường được trao cho nhân viên bị thương tích hoặc bệnh tật liên quan đến công việc.
Compensation awarded to employees who suffer job-related injuries or illnesses.