Bản dịch của từ Worker’s compensation trong tiếng Việt

Worker’s compensation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worker’s compensation (Noun)

wɝˈkɚz kˌɑmpənsˈeɪʃən
wɝˈkɚz kˌɑmpənsˈeɪʃən
01

Một dạng bảo hiểm cung cấp thay thế tiền lương và lợi ích y tế cho nhân viên bị thương trong quá trình làm việc.

A form of insurance providing wage replacement and medical benefits to employees injured in the course of employment.

Ví dụ

Worker’s compensation helps injured employees cover medical expenses and lost wages.

Bảo hiểm bồi thường lao động giúp nhân viên bị thương chi trả chi phí y tế.

Many workers do not understand their worker’s compensation rights and benefits.

Nhiều công nhân không hiểu quyền lợi và lợi ích của bảo hiểm bồi thường lao động.

What does worker’s compensation provide for employees injured on the job?

Bảo hiểm bồi thường lao động cung cấp gì cho nhân viên bị thương trong công việc?

02

Một yêu cầu pháp lý đối với các nhà tuyển dụng phải có bảo hiểm che phủ trách nhiệm của họ đối với công nhân bị thương.

A legal requirement for employers to carry insurance covering their responsibility to injured workers.

Ví dụ

Worker’s compensation helps injured employees get financial support after accidents.

Bảo hiểm tai nạn lao động giúp nhân viên bị thương nhận hỗ trợ tài chính.

Many companies do not provide worker’s compensation for their employees.

Nhiều công ty không cung cấp bảo hiểm tai nạn lao động cho nhân viên.

Does your company offer worker’s compensation for workplace injuries?

Công ty của bạn có cung cấp bảo hiểm tai nạn lao động cho tai nạn nơi làm việc không?

03

Bồi thường được trao cho nhân viên bị thương tích hoặc bệnh tật liên quan đến công việc.

Compensation awarded to employees who suffer job-related injuries or illnesses.

Ví dụ

John received worker’s compensation after his injury at the construction site.

John nhận được tiền bồi thường sau khi bị thương tại công trình.

Many workers do not understand their rights to worker’s compensation.

Nhiều công nhân không hiểu quyền lợi về tiền bồi thường của họ.

What are the requirements for worker’s compensation in California?

Yêu cầu để nhận tiền bồi thường ở California là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/worker’s compensation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Worker’s compensation

Không có idiom phù hợp