Bản dịch của từ Working classes trong tiếng Việt
Working classes
Working classes (Noun)
Các nhóm xã hội bao gồm những người làm công ăn lương, đặc biệt là trong công việc chân tay hoặc công nghiệp.
Social groups consisting of people who work for wages especially in manual or industrial work.
The working classes often struggle to afford basic necessities like food.
Các tầng lớp lao động thường gặp khó khăn trong việc mua nhu yếu phẩm.
The working classes do not receive enough support from the government.
Các tầng lớp lao động không nhận được đủ hỗ trợ từ chính phủ.
Are the working classes being treated fairly in today's job market?
Các tầng lớp lao động có được đối xử công bằng trong thị trường lao động hiện nay không?
Working classes (Verb)
Tham gia vào công việc, đặc biệt là vì tiền lương hoặc tiền lương.
Engaged in work especially for wages or a salary.
The working classes often struggle to afford housing in big cities.
Các tầng lớp lao động thường gặp khó khăn để có nhà ở thành phố lớn.
The working classes do not receive enough support from the government.
Các tầng lớp lao động không nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ.
Do the working classes have access to quality education in your area?
Các tầng lớp lao động có tiếp cận giáo dục chất lượng ở khu vực của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp