Bản dịch của từ World famous trong tiếng Việt
World famous

World famous (Adjective)
Được công nhận hoặc tôn vinh rộng rãi trên toàn thế giới.
Widely recognized or celebrated throughout the world.
Many world famous artists attended the social event last Saturday.
Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng thế giới đã tham dự sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
The world famous chef did not participate in the charity dinner.
Đầu bếp nổi tiếng thế giới đã không tham gia bữa tối từ thiện.
Is that world famous musician coming to the festival next month?
Nhạc sĩ nổi tiếng thế giới đó có đến lễ hội tháng sau không?
Nổi tiếng quốc tế.
Famous internationally.
Many world famous artists exhibit their work at the Louvre Museum.
Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng thế giới trưng bày tác phẩm tại Bảo tàng Louvre.
Not all world famous people are good role models for youth.
Không phải tất cả người nổi tiếng thế giới đều là hình mẫu tốt cho giới trẻ.
Is Beyoncé considered a world famous singer in social discussions?
Beyoncé có được coi là một ca sĩ nổi tiếng thế giới trong các cuộc thảo luận xã hội không?
The world famous musician Taylor Swift has millions of fans worldwide.
Nữ nhạc sĩ nổi tiếng thế giới Taylor Swift có hàng triệu người hâm mộ.
Not every world famous artist understands the impact of their work.
Không phải nghệ sĩ nổi tiếng thế giới nào cũng hiểu tác động của công việc.
Is the world famous chef Gordon Ramsay really as tough as they say?
Đầu bếp nổi tiếng thế giới Gordon Ramsay có thực sự khó tính như người ta nói không?
Cụm từ "world famous" được sử dụng để mô tả một người, địa điểm hoặc sự kiện có độ nổi tiếng vượt ra ngoài biên giới quốc gia, được biết đến rộng rãi trên toàn cầu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong văn viết, các tài liệu của người Anh có xu hướng sử dụng nhiều ví dụ văn hoá địa phương hơn, trong khi các tài liệu của người Mỹ có thể tập trung vào các biểu tượng văn hóa toàn cầu.
Cụm từ "world famous" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "world" có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "kouroi" và từ tiếng Đức cổ "weralt", nghĩa là "trái đất" hoặc "nơi cư trú của con người". "Famous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fama", có nghĩa là "danh tiếng". Sự kết hợp của hai từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ những cá nhân hoặc sự vật được biết đến rộng rãi và có uy tín toàn cầu, nhấn mạnh tầm quan trọng và ảnh hưởng của chúng trong xã hội đương đại.
Cụm từ "world famous" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần thi nói và viết, để miêu tả sự nổi bật của một địa danh, sự kiện hoặc nhân vật văn hóa trên quy mô toàn cầu. Tình huống phổ biến khi sử dụng cụm từ này bao gồm các chủ đề về du lịch, văn hóa, nghệ thuật và thể thao. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "world famous" được sử dụng để nhấn mạnh sự công nhận và uy tín trên thế giới, thường liên quan đến các thương hiệu hoặc sản phẩm.