Bản dịch của từ World famous trong tiếng Việt

World famous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

World famous (Adjective)

wɝˈld fˈeɪməs
wɝˈld fˈeɪməs
01

Được công nhận hoặc tôn vinh rộng rãi trên toàn thế giới.

Widely recognized or celebrated throughout the world.

Ví dụ

Many world famous artists attended the social event last Saturday.

Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng thế giới đã tham dự sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

The world famous chef did not participate in the charity dinner.

Đầu bếp nổi tiếng thế giới đã không tham gia bữa tối từ thiện.

Is that world famous musician coming to the festival next month?

Nhạc sĩ nổi tiếng thế giới đó có đến lễ hội tháng sau không?

02

Nổi tiếng quốc tế.

Famous internationally.

Ví dụ

Many world famous artists exhibit their work at the Louvre Museum.

Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng thế giới trưng bày tác phẩm tại Bảo tàng Louvre.

Not all world famous people are good role models for youth.

Không phải tất cả người nổi tiếng thế giới đều là hình mẫu tốt cho giới trẻ.

Is Beyoncé considered a world famous singer in social discussions?

Beyoncé có được coi là một ca sĩ nổi tiếng thế giới trong các cuộc thảo luận xã hội không?

03

Được đông đảo khán giả trên toàn cầu biết đến.

Known by a large audience globally.

Ví dụ

The world famous musician Taylor Swift has millions of fans worldwide.

Nữ nhạc sĩ nổi tiếng thế giới Taylor Swift có hàng triệu người hâm mộ.

Not every world famous artist understands the impact of their work.

Không phải nghệ sĩ nổi tiếng thế giới nào cũng hiểu tác động của công việc.

Is the world famous chef Gordon Ramsay really as tough as they say?

Đầu bếp nổi tiếng thế giới Gordon Ramsay có thực sự khó tính như người ta nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/world famous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with World famous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.