Bản dịch của từ Worried trong tiếng Việt
Worried

Worried (Adjective)
She is worried about her upcoming IELTS exam.
Cô ấy lo lắng về kỳ thi IELTS sắp tới.
He is not worried about his speaking skills.
Anh ấy không lo lắng về kỹ năng nói của mình.
Are you worried about the writing task in IELTS?
Bạn có lo lắng về bài viết trong kỳ thi IELTS không?
Dạng tính từ của Worried (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Worried Lo lắng | More worried Lo lắng hơn | Most worried Lo lắng nhất |
Kết hợp từ của Worried (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very worried Rất lo lắng | I am very worried about my upcoming ielts speaking test. Tôi rất lo lắng về bài thi nói ielts sắp tới. |
Particularly worried Lo lắng đặc biệt | She was particularly worried about her social skills for the ielts. Cô ấy lo lắng đặc biệt về kỹ năng xã hội của mình cho kỳ thi ielts. |
Clearly worried Lo lắng rõ ràng | She was clearly worried about the social issues affecting her community. Cô ấy rõ ràng lo lắng về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của mình. |
A little worried Lo lắng một chút | I'm a little worried about my upcoming ielts speaking test. Tôi lo lắng một chút về bài thi nói ielts sắp tới. |
Extremely worried Rất lo lắng | She was extremely worried about her ielts speaking test. Cô ấy lo lắng cực kỳ về bài thi nói ielts của mình. |
Họ từ
Từ "worried" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy lo lắng hoặc băn khoăn về điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này phát âm gần giống như /ˈwʌr.ɪd/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈwɜːr.ɪd/. Tuy nhiên, về mặt nghĩa và cách sử dụng, "worried" được hiểu và vận dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ, thường mang sắc thái cảm xúc tiêu cực liên quan đến sự lo âu về tương lai hoặc sức khỏe cá nhân.
Từ "worried" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wyrgan", nghĩa là "làm nản lòng" hoặc "làm tổn thương". Nguồn gốc Latin của nó được liên kết với "verecundus", có nghĩa là "rụt rè" hoặc "khó chịu". Qua thời gian, ý nghĩa từ này đã phát triển từ việc diễn tả sự khó chịu sang trạng thái lo âu hoặc băn khoăn về tương lai, phản ánh mối liên hệ giữa tâm lý và cảm xúc trong ngữ cảnh hiện nay.
Từ "worried" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc các tình huống mô tả tâm lý nhân vật. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến việc bày tỏ lo lắng về các vấn đề xã hội, sức khỏe hoặc tương lai. Từ "worried" biểu thị trạng thái tinh thần và thường xuyên được sử dụng trong các tình huống giao tiếp cá nhân và trong các bài luận phân tích tâm lý con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



