Bản dịch của từ Worsens trong tiếng Việt

Worsens

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worsens (Verb)

wˈɝsnz
wˈɝsnz
01

Để tăng mức độ nghiêm trọng hoặc cường độ.

To increase in severity or intensity.

Ví dụ

Pollution worsens the living conditions in many urban areas.

Ô nhiễm làm tình trạng sống ở nhiều khu vực đô thị tồi tệ hơn.

Economic inequality does not worsen social stability in developed countries.

Bất bình đẳng kinh tế không làm tình trạng xã hội ở các nước phát triển tồi tệ hơn.

Does crime worsen in cities with high unemployment rates?

Tội phạm có tồi tệ hơn ở những thành phố có tỷ lệ thất nghiệp cao không?

The economic crisis worsens poverty in many urban areas like Detroit.

Cuộc khủng hoảng kinh tế làm tình trạng nghèo đói ở nhiều khu vực đô thị như Detroit trở nên tồi tệ hơn.

The social situation does not worsen without community support and engagement.

Tình hình xã hội sẽ không trở nên tồi tệ hơn nếu không có sự hỗ trợ và tham gia của cộng đồng.

02

Làm suy giảm chất lượng hoặc tình trạng.

To cause to deteriorate in quality or condition.

Ví dụ

Pollution worsens the quality of life in many urban areas.

Ô nhiễm làm giảm chất lượng cuộc sống ở nhiều khu đô thị.

Economic issues do not worsen the social situation in our community.

Các vấn đề kinh tế không làm tình hình xã hội trong cộng đồng xấu đi.

How does unemployment worsen social inequality in cities like Los Angeles?

Thất nghiệp làm tình trạng bất bình đẳng xã hội ở các thành phố như Los Angeles xấu đi như thế nào?

Pollution worsens the living conditions in urban areas like Los Angeles.

Ô nhiễm làm tình trạng sống ở các khu đô thị như Los Angeles tồi tệ hơn.

The lack of education does not worsen social inequality in our society.

Thiếu giáo dục không làm tình trạng bất bình đẳng xã hội trong xã hội chúng ta tồi tệ hơn.

03

Làm cho hoặc trở nên tồi tệ hơn.

To make or become worse.

Ví dụ

Pollution worsens the quality of life in urban areas like Los Angeles.

Ô nhiễm làm giảm chất lượng cuộc sống ở các khu đô thị như Los Angeles.

Rising crime rates do not worsen community safety in small towns.

Tăng tỉ lệ tội phạm không làm giảm an toàn cộng đồng ở các thị trấn nhỏ.

Does social media worsen mental health among teenagers today?

Mạng xã hội có làm tình trạng sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên xấu đi không?

Pollution worsens the health of many people in urban areas.

Ô nhiễm làm sức khỏe của nhiều người ở thành phố tồi tệ hơn.

Increased crime rates do not worsen community safety in Chicago.

Tỷ lệ tội phạm tăng không làm an toàn cộng đồng ở Chicago tồi tệ hơn.

Dạng động từ của Worsens (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Worsen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Worsened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Worsened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Worsens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Worsening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Worsens cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] This means that more young respondents forecast that the former is going to in comparison with the latter [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] Having another subject to study and strive to excel in may their mental health problems [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
[...] In light of this, the push for greater urban residency could inadvertently these existing problems within this metropolis [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023

Idiom with Worsens

Không có idiom phù hợp