Bản dịch của từ Worsens trong tiếng Việt
Worsens
Worsens (Verb)
Pollution worsens the living conditions in many urban areas.
Ô nhiễm làm tình trạng sống ở nhiều khu vực đô thị tồi tệ hơn.
Economic inequality does not worsen social stability in developed countries.
Bất bình đẳng kinh tế không làm tình trạng xã hội ở các nước phát triển tồi tệ hơn.
Does crime worsen in cities with high unemployment rates?
Tội phạm có tồi tệ hơn ở những thành phố có tỷ lệ thất nghiệp cao không?
The economic crisis worsens poverty in many urban areas like Detroit.
Cuộc khủng hoảng kinh tế làm tình trạng nghèo đói ở nhiều khu vực đô thị như Detroit trở nên tồi tệ hơn.
The social situation does not worsen without community support and engagement.
Tình hình xã hội sẽ không trở nên tồi tệ hơn nếu không có sự hỗ trợ và tham gia của cộng đồng.
Làm suy giảm chất lượng hoặc tình trạng.
To cause to deteriorate in quality or condition.
Pollution worsens the quality of life in many urban areas.
Ô nhiễm làm giảm chất lượng cuộc sống ở nhiều khu đô thị.
Economic issues do not worsen the social situation in our community.
Các vấn đề kinh tế không làm tình hình xã hội trong cộng đồng xấu đi.
How does unemployment worsen social inequality in cities like Los Angeles?
Thất nghiệp làm tình trạng bất bình đẳng xã hội ở các thành phố như Los Angeles xấu đi như thế nào?
Pollution worsens the living conditions in urban areas like Los Angeles.
Ô nhiễm làm tình trạng sống ở các khu đô thị như Los Angeles tồi tệ hơn.
The lack of education does not worsen social inequality in our society.
Thiếu giáo dục không làm tình trạng bất bình đẳng xã hội trong xã hội chúng ta tồi tệ hơn.
Pollution worsens the quality of life in urban areas like Los Angeles.
Ô nhiễm làm giảm chất lượng cuộc sống ở các khu đô thị như Los Angeles.
Rising crime rates do not worsen community safety in small towns.
Tăng tỉ lệ tội phạm không làm giảm an toàn cộng đồng ở các thị trấn nhỏ.
Does social media worsen mental health among teenagers today?
Mạng xã hội có làm tình trạng sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên xấu đi không?
Pollution worsens the health of many people in urban areas.
Ô nhiễm làm sức khỏe của nhiều người ở thành phố tồi tệ hơn.
Increased crime rates do not worsen community safety in Chicago.
Tỷ lệ tội phạm tăng không làm an toàn cộng đồng ở Chicago tồi tệ hơn.
Dạng động từ của Worsens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Worsen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Worsened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Worsened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Worsens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Worsening |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp