Bản dịch của từ Wristband trong tiếng Việt
Wristband

Wristband (Noun)
Một dải vật liệu đeo quanh cổ tay, đặc biệt để nhận dạng hoặc làm phụ kiện.
A strip of material worn around the wrist especially for identification or as an accessory.
She wore a colorful wristband at the charity event last Saturday.
Cô ấy đã đeo một vòng tay đầy màu sắc tại sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
He did not receive a wristband for the concert last week.
Anh ấy đã không nhận được vòng tay cho buổi hòa nhạc tuần trước.
Did you see the wristband they gave at the festival?
Bạn có thấy vòng tay mà họ đã phát tại lễ hội không?
Dạng danh từ của Wristband (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wristband | Wristbands |
"Wristband" là một danh từ tiếng Anh dùng để chỉ một dải vật liệu, thường là vải, nhựa hoặc cao su, được mang quanh cổ tay. Thường ngày, wristband được sử dụng để xác định quyền ra vào tại các sự kiện, hoặc nhằm mục đích quảng cáo, tiếp thị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh một số sự kiện, wristband có thể được gọi là "band" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "wristband" có nguồn gốc từ hai thành phần: "wrist" và "band". "Wrist" xuất phát từ tiếng Old English "wrist", có nghĩa là cổ tay, có liên quan đến từ gốc Germanic. "Band" bắt nguồn từ tiếng Latin "banda", có nghĩa là dải hay băng. Được hình thành vào thế kỷ 20, từ "wristband" chỉ dụng cụ gắn với cổ tay, hiện nay thường được sử dụng để chỉ các loại vòng đeo với mục đích thời trang hoặc nhận diện. Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt và ứng dụng của sản phẩm trong đời sống hiện đại.
Từ "wristband" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, do nó chủ yếu liên quan đến các tình huống cụ thể như sự kiện, lễ hội, hoặc quản lý truy cập. Trong ngữ cảnh phổ thông, "wristband" thường được sử dụng để mô tả các dải đeo tay dùng làm vé vào cửa hoặc xác nhận tham gia, cũng như trong y tế để xác định bệnh nhân. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này trong các chủ đề học thuật khiến nó ít xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh như IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp