Bản dịch của từ X-rated material trong tiếng Việt

X-rated material

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

X-rated material (Phrase)

zˈaɪkɹˌeɪtəd mətˈɪɹiəl
zˈaɪkɹˌeɪtəd mətˈɪɹiəl
01

Tài liệu chứa nội dung khiêu dâm rõ ràng, thường được coi là không phù hợp với trẻ em.

Material containing explicit sexual content usually considered unsuitable for children.

Ví dụ

Many parents restrict access to x-rated material for their children.

Nhiều phụ huynh hạn chế truy cập vào tài liệu x-rated cho trẻ em.

Schools do not allow x-rated material in their libraries.

Các trường học không cho phép tài liệu x-rated trong thư viện của họ.

Is x-rated material appropriate for teenagers in today's society?

Tài liệu x-rated có phù hợp cho thanh thiếu niên trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/x-rated material/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with X-rated material

Không có idiom phù hợp