Bản dịch của từ X-rated material trong tiếng Việt
X-rated material

X-rated material (Phrase)
Tài liệu chứa nội dung khiêu dâm rõ ràng, thường được coi là không phù hợp với trẻ em.
Material containing explicit sexual content usually considered unsuitable for children.
Many parents restrict access to x-rated material for their children.
Nhiều phụ huynh hạn chế truy cập vào tài liệu x-rated cho trẻ em.
Schools do not allow x-rated material in their libraries.
Các trường học không cho phép tài liệu x-rated trong thư viện của họ.
Is x-rated material appropriate for teenagers in today's society?
Tài liệu x-rated có phù hợp cho thanh thiếu niên trong xã hội ngày nay không?
Tài liệu "x-rated" (chỉ định mã số "X") là thuật ngữ chỉ những nội dung khiêu dâm hoặc có tính chất người lớn, thường không phù hợp cho trẻ em và bị hạn chế trong nhiều khu vực pháp lý. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ về cách mà các quốc gia áp dụng quy định. Ở Anh, từ này đôi khi được thay thế bằng "adult content" trong ngữ cảnh pháp lý, trong khi ở Mỹ, "x-rated" thường gắn liền với các bộ phim và truyền thông khiêu dâm, thể hiện rõ ràng ranh giới giữa những nội dung người lớn và những nội dung an toàn cho trẻ em.
Thuật ngữ "x-rated" xuất phát từ chữ cái "X" trong hệ thống phân loại phim ảnh, được sử dụng để chỉ các tác phẩm có nội dung tình dục hoặc bạo lực mạnh mẽ, không phù hợp cho trẻ em. Tiền tố "x" có nguồn gốc từ chữ Latinh "ex", nghĩa là "ra ngoài", biểu thị sự vượt ra ngoài các chuẩn mực xã hội. Sự phát triển của thuật ngữ này đã phản ánh sự thay đổi trong cách nhìn nhận về nội dung khiêu dâm và tự do ngôn luận trong văn hóa hiện đại.
Khái niệm “x-rated material” thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về nội dung có tính chất khiêu dâm hoặc không phù hợp, chủ yếu trong ngữ cảnh bảo vệ trẻ em. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể liên quan đến các nghiên cứu về văn hóa hoặc truyền thông. Trong thực tiễn, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến chính sách truyền thông, pháp luật và các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp