Bản dịch của từ Xenial trong tiếng Việt

Xenial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xenial (Adjective)

01

Về mối quan hệ giữa chủ và khách; thân thiện.

Of the relation between a host and guest friendly.

Ví dụ

She received a xenial welcome from her new neighbors.

Cô ấy nhận được một sự chào đón xenial từ hàng xóm mới của mình.

The party atmosphere was not xenial towards introverted guests.

Bầu không khí tiệc không xenial với khách mờ ám.

Was the xenial treatment of international students appreciated in your school?

Việc đối xử xenial với sinh viên quốc tế có được đánh giá cao ở trường bạn không?

Her xenial attitude made everyone feel welcome at the party.

Thái độ xenial của cô ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón tại bữa tiệc.

He was not xenial towards new colleagues, which created an awkward atmosphere.

Anh ấy không xenial với đồng nghiệp mới, tạo ra một không khí ngượng ngùng.

02

Hiếu khách, đặc biệt là khi đến thăm người lạ hoặc người nước ngoài.

Hospitable especially to visiting strangers or foreigners.

Ví dụ

Her xenial nature made all the guests feel welcome and comfortable.

Bản tính xenial của cô ấy khiến tất cả khách mời cảm thấy được chào đón và thoải mái.

It's rare to find such a xenial community in a big city.

Rất hiếm khi tìm thấy một cộng đồng xenial như vậy ở một thành phố lớn.

Is being xenial an important quality for effective communication in IELTS?

Việc có tính xenial có phải là một phẩm chất quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả trong IELTS không?

She received a xenial welcome from the local community.

Cô ấy nhận được một sự chào đón xenial từ cộng đồng địa phương.

The new neighborhood was not xenial towards outsiders.

Khu phố mới không xenial với người ngoại đạo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/xenial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xenial

Không có idiom phù hợp