Bản dịch của từ Xiphoid process trong tiếng Việt
Xiphoid process
Xiphoid process (Noun)
Doctors palpated the xiphoid process during the physical examination.
Bác sĩ xoa bóp quá trình xiphoid trong cuộc kiểm tra cơ thể.
The xiphoid process is important for anchoring abdominal muscles.
Quá trình xiphoid quan trọng để cố định cơ bụng.
Injuries to the xiphoid process can cause severe pain and discomfort.
Vết thương ở quá trình xiphoid có thể gây đau đớn nghiêm trọng.
Mỏm ức (xiphoid process) là một cấu trúc xương nhỏ và hình dạng giống như một cái dao, nằm ở phần cuối của xương ức (sternum). Nó là một phần quan trọng trong cấu trúc xương của lồng ngực, đóng vai trò hỗ trợ và bảo vệ các cơ quan bên trong. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể hơi khác nhau do ngữ điệu. Mỏm ức thường được đề cập trong y học và giải phẫu học.
Từ "xiphoid" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "xiphos", có nghĩa là "gươm" do hình dạng giống gươm của cấu trúc này. "Process" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "processus", có nghĩa là "tiến triển" hoặc "bước đi". Xiphoid process là phần chóp của xương ức (sternum) ở người, được biết đến vào thế kỷ 19. Hình dạng và vị trí của nó giúp xác định các cơ và mạch máu lân cận, liên quan trực tiếp đến chức năng hô hấp và hỗ trợ cấu trúc ngực.
Thuật ngữ "xiphoid process" (mỏm ức) ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do đây là từ ngữ chuyên ngành thuộc lĩnh vực giải phẫu học. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn về sức khỏe trong phần Đọc và Viết, nơi thảo luận về cấu trúc cơ thể người. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh y tế, giáo dục và nghiên cứu về giải phẫu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp