Bản dịch của từ Xiphoid process trong tiếng Việt

Xiphoid process

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xiphoid process (Noun)

zˈɪkɨfɹəspˌeɪsɨz
zˈɪkɨfɹəspˌeɪsɨz
01

Phần sụn ở đầu dưới xương ức, không gắn vào bất kỳ xương sườn nào và dần dần bị cốt hóa khi trưởng thành.

The cartilaginous section at the lower end of the sternum, which is not attached to any ribs, and gradually ossifies during adult life.

Ví dụ

Doctors palpated the xiphoid process during the physical examination.

Bác sĩ xoa bóp quá trình xiphoid trong cuộc kiểm tra cơ thể.

The xiphoid process is important for anchoring abdominal muscles.

Quá trình xiphoid quan trọng để cố định cơ bụng.

Injuries to the xiphoid process can cause severe pain and discomfort.

Vết thương ở quá trình xiphoid có thể gây đau đớn nghiêm trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Xiphoid process cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xiphoid process

Không có idiom phù hợp