Bản dịch của từ Xylitol trong tiếng Việt
Xylitol

Xylitol (Noun)
Một loại rượu kết tinh có vị ngọt có nguồn gốc từ xyloza, có trong một số mô thực vật và được sử dụng làm chất làm ngọt nhân tạo trong thực phẩm.
A sweettasting crystalline alcohol derived from xylose present in some plant tissues and used as an artificial sweetener in foods.
Xylitol is often used in sugar-free gum brands like Orbit.
Xylitol thường được sử dụng trong các thương hiệu kẹo cao su không đường như Orbit.
Many people do not know that xylitol can prevent tooth decay.
Nhiều người không biết rằng xylitol có thể ngăn ngừa sâu răng.
Is xylitol a safe alternative to sugar for children?
Xylitol có phải là một sự thay thế an toàn cho đường cho trẻ em không?
Xylitol là một loại đường alcohol, có công thức hóa học C5H12O5, thường được sử dụng như một chất tạo ngọt thay thế cho đường sucrose trong thực phẩm và đồ uống. Nó có vị ngọt tương tự như đường, nhưng chứa ít calo hơn và không gây sâu răng. Xylitol được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng và thực phẩm cho người bị tiểu đường. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể khác biệt về cách dùng trong một số sản phẩm thực phẩm.
Từ "xylitol" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "xyl-" có nguồn gốc từ từ "xylo" (gỗ) và "-itol" là hậu tố dùng để chỉ các loại rượu đường. Xylitol được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 19 và đã được biết đến như một chất ngọt tự nhiên. Ngày nay, nó được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm do tính an toàn và khả năng ngăn ngừa sâu răng, tạo nên sự kết nối mạnh mẽ giữa nguồn gốc etymological và ý nghĩa hiện tại của nó.
Xylitol là một thuật ngữ thường gặp trong các tài liệu khoa học và y tế, đặc biệt trong bối cảnh dinh dưỡng và nha khoa. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần nói và viết, khi thảo luận về vấn đề sức khỏe và chế độ ăn uống. Xylitol thường liên quan đến việc cải thiện sức khỏe răng miệng và giảm thiểu sự hình thành sâu răng, do tính chất tự nhiên và lành tính của nó. Từ này cũng được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến sản phẩm không đường và các biện pháp thay thế đường.