Bản dịch của từ Xylitol trong tiếng Việt

Xylitol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xylitol (Noun)

01

Một loại rượu kết tinh có vị ngọt có nguồn gốc từ xyloza, có trong một số mô thực vật và được sử dụng làm chất làm ngọt nhân tạo trong thực phẩm.

A sweettasting crystalline alcohol derived from xylose present in some plant tissues and used as an artificial sweetener in foods.

Ví dụ

Xylitol is often used in sugar-free gum brands like Orbit.

Xylitol thường được sử dụng trong các thương hiệu kẹo cao su không đường như Orbit.

Many people do not know that xylitol can prevent tooth decay.

Nhiều người không biết rằng xylitol có thể ngăn ngừa sâu răng.

Is xylitol a safe alternative to sugar for children?

Xylitol có phải là một sự thay thế an toàn cho đường cho trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/xylitol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xylitol

Không có idiom phù hợp