Bản dịch của từ Yachted trong tiếng Việt

Yachted

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yachted (Verb)

jˈɑtst
jˈɑtst
01

Đi du lịch trên du thuyền hoặc đi thuyền cho vui.

To travel on a yacht or go sailing for pleasure.

Ví dụ

They yachted along the coast of California last summer for fun.

Họ đã đi du thuyền dọc bờ biển California mùa hè vừa qua.

She did not yacht this year due to her busy schedule.

Cô ấy không đi du thuyền năm nay vì lịch trình bận rộn.

Did you yacht with friends during the holiday last month?

Bạn đã đi du thuyền với bạn bè trong kỳ nghỉ tháng trước chưa?

Yachted (Noun)

jˈɑtst
jˈɑtst
01

Hành động hoặc thực hành đi du lịch trên du thuyền hoặc đi thuyền để giải trí.

The action or practice of travelling on a yacht or sailing for pleasure.

Ví dụ

Many people yachted along the coast during summer vacations last year.

Nhiều người đã đi du thuyền dọc bờ biển trong kỳ nghỉ hè năm ngoái.

They didn't yachted to the island last weekend due to bad weather.

Họ đã không đi du thuyền đến hòn đảo vào cuối tuần trước vì thời tiết xấu.

Did you yachted with your friends during the holiday season last year?

Bạn đã đi du thuyền với bạn bè trong mùa lễ năm ngoái chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yachted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yachted

Không có idiom phù hợp