Bản dịch của từ Yammering trong tiếng Việt
Yammering

Yammering (Verb)
Nói chuyện một cách ồn ào, phấn khích hoặc tuyên bố.
Talk in a noisy excited or declamatory manner.
They were yammering about the latest social media trends at lunch.
Họ đang nói chuyện ồn ào về các xu hướng mạng xã hội mới nhất lúc ăn trưa.
She is not yammering during the important community meeting tonight.
Cô ấy không nói chuyện ồn ào trong cuộc họp cộng đồng quan trọng tối nay.
Are they yammering about the new local event this weekend?
Họ có đang nói chuyện ồn ào về sự kiện địa phương mới vào cuối tuần này không?
Yammering (Noun)
Tiếng ồn lớn và kéo dài hoặc lặp đi lặp lại.
Loud and sustained or repetitive noise.
The yammering crowd cheered loudly during the concert last Saturday.
Đám đông ồn ào đã cổ vũ lớn trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.
There was no yammering at the quiet book club meeting yesterday.
Không có tiếng ồn ào nào trong cuộc họp câu lạc bộ sách hôm qua.
Is the yammering from the party disturbing your study time?
Âm thanh ồn ào từ bữa tiệc có làm phiền thời gian học của bạn không?
Họ từ
Yammering là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hành động nói chuyện một cách liên tục, thường với âm thanh to, không rõ ràng, có thể gây khó chịu cho người khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phản ánh âm thanh của loài vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "yammering" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù trong văn viết có thể thấy sự ưu tiên sử dụng ngôn ngữ chính thức hơn trong từng khu vực.
Từ "yammering" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "yammer", mang nghĩa là kêu la hoặc rên rỉ. Căn cứ vào nguồn gốc, từ này được cho là có liên quan đến tiếng Latin "garrire", có nghĩa là nói nhiều hoặc nói liên tục. Qua quá trình phát triển, "yammering" đã trở thành một thuật ngữ chỉ hành động nói chuyện lảm nhảm, thường với âm điệu cao hoặc trong một tình huống gây khó chịu, do đó phản ánh sự ồn ào và liên tục trong giao tiếp.
Từ "yammering" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, do tính chất cụ thể và cảm xúc của nó. Trong bối cảnh thường ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nói liên tục hoặc ồn ào, thường gắn liền với sự phiền hà hoặc không cần thiết. Nó thường xuất hiện trong giao tiếp không chính thức hoặc trong văn bản mô tả hành động của con người, thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán.