Bản dịch của từ Yammering trong tiếng Việt

Yammering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yammering (Verb)

jˈæmɚɨŋ
jˈæmɚɨŋ
01

Nói chuyện một cách ồn ào, phấn khích hoặc tuyên bố.

Talk in a noisy excited or declamatory manner.

Ví dụ

They were yammering about the latest social media trends at lunch.

Họ đang nói chuyện ồn ào về các xu hướng mạng xã hội mới nhất lúc ăn trưa.

She is not yammering during the important community meeting tonight.

Cô ấy không nói chuyện ồn ào trong cuộc họp cộng đồng quan trọng tối nay.

Are they yammering about the new local event this weekend?

Họ có đang nói chuyện ồn ào về sự kiện địa phương mới vào cuối tuần này không?

Yammering (Noun)

jˈæmɚɨŋ
jˈæmɚɨŋ
01

Tiếng ồn lớn và kéo dài hoặc lặp đi lặp lại.

Loud and sustained or repetitive noise.

Ví dụ

The yammering crowd cheered loudly during the concert last Saturday.

Đám đông ồn ào đã cổ vũ lớn trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.

There was no yammering at the quiet book club meeting yesterday.

Không có tiếng ồn ào nào trong cuộc họp câu lạc bộ sách hôm qua.

Is the yammering from the party disturbing your study time?

Âm thanh ồn ào từ bữa tiệc có làm phiền thời gian học của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yammering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yammering

Không có idiom phù hợp