Bản dịch của từ Yass trong tiếng Việt

Yass

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yass (Interjection)

01

(tiếng bản ngữ của người mỹ gốc phi, lgbt, tiếng lóng) biểu hiện mạnh mẽ của sự phấn khích hoặc ngưỡng mộ.

Africanamerican vernacular lgbt slang a strong expression of excitement or admiration.

Ví dụ

Yass! I finally got a band score of 8 in my IELTS!

Yass! Tôi cuối cùng đã đạt điểm band 8 trong bài thi IELTS!

No, I didn't use 'yass' in my speaking test, but I should have.

Không, tôi không sử dụng 'yass' trong bài thi nói của mình, nhưng tôi nên đã làm.

Did you hear that 'yass' is a popular slang term among LGBTQ+ communities?

Bạn nghe chưa, 'yass' là một thuật ngữ lóng phổ biến trong cộng đồng LGBTQ+?

Yass! I got a perfect score on my IELTS writing test!

Yass! Tôi đã đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra viết IELTS của mình!

No, I didn't do well in my IELTS speaking exam. Yass.

Không, tôi không làm tốt trong kỳ thi nói IELTS của mình. Yass.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Yass cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yass

Không có idiom phù hợp