Bản dịch của từ Yeah trong tiếng Việt
Yeah

Yeah (Interjection)
Thể hiện sự vui mừng, ăn mừng, hân hoan, v.v.
Expressing joy, celebration, glee, etc.
Yeah! Let's celebrate Jane's birthday tonight with a big party!
Vâng! Hãy tổ chức sinh nhật cho Jane tối nay bằng một bữa tiệc lớn!
Yeah, we won the school competition, let's have a victory dance!
Đúng vậy, chúng ta đã thắng cuộc thi ở trường, hãy cùng khiêu vũ chiến thắng nào!
Yeah, I got accepted into my dream university, time to celebrate!
Đúng vậy, tôi đã được nhận vào trường đại học mơ ước của mình, đã đến lúc ăn mừng rồi!
Từ "yeah" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự đồng ý hoặc xác nhận một cách thân mật và không trang trọng. Phiên bản chuẩn hơn của từ này là "yes". Trong tiếng Anh Anh, "yeah" có thể được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày nhưng ít được chấp nhận trong văn bản trang trọng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "yeah" trong cả văn nói và văn viết không chính thức, phản ánh phong cách giao tiếp bình dân hơn.
Từ "yeah" có nguồn gốc từ tiếng Anh phổ thông, công nhận như một cách diễn đạt sự đồng ý hoặc chấp thuận. Mặc dù nó không có nguồn gốc Latin rõ ràng, từ này có thể liên kết với các từ cổ tiếng Anh như "yea", biểu thị sự đồng tình. Sự phát triển lịch sự của từ này từ thế kỷ 20 đã làm cho "yeah" trở thành một thành phần phổ biến trong giao tiếp thân mật, phản ánh phong cách giao tiếp phi chính thức trong văn hóa hiện đại.
Từ "yeah" thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, nhưng trong các bài thi IELTS, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết là rất hạn chế. "Yeah" thường được coi là ngôn ngữ không chính thức, thích hợp trong các tình huống thân mật hoặc không trang trọng. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật, từ "yes" được ưu tiên sử dụng hơn để thể hiện sự đồng ý hoặc xác nhận một cách trang trọng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



