Bản dịch của từ Yeah trong tiếng Việt

Yeah

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yeah(Interjection)

jˈiː
ˈji
01

Dùng để chỉ sự hiểu biết

Used to indicate understanding

Ví dụ
02

Một cách không chính thức để nói "có"

An informal way to say yes

Ví dụ
03

Dùng để bày tỏ sự đồng ý hoặc xác nhận.

Used to express agreement or affirmation

Ví dụ