Bản dịch của từ Yell at trong tiếng Việt

Yell at

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yell at (Verb)

jˈɛl ˈæt
jˈɛl ˈæt
01

Hét vào mặt ai đó trong sự tức giận hoặc chỉ trích.

Shout at someone in anger or criticism.

Ví dụ

The teacher yelled at the student for not completing the assignment.

Giáo viên la mắng học sinh vì không hoàn thành bài tập.

The manager yelled at the employee for being late to work.

Người quản lý la mắng nhân viên vì đến muộn làm việc.

Parents shouldn't yell at their children when they make mistakes.

Phụ huynh không nên la mắng con cái khi chúng mắc lỗi.

Yell at (Phrase)

jˈɛl ˈæt
jˈɛl ˈæt
01

Nói to và giận dữ với ai đó.

Speak loudly and angrily to someone.

Ví dụ

The teacher yelled at the students for talking during the lesson.

Giáo viên la mắng học sinh vì nói chuyện trong giờ học.

The manager yelled at the employee for making a mistake.

Quản lý la mắng nhân viên vì mắc lỗi.

Parents should not yell at their children when they misbehave.

Cha mẹ không nên la mắng con cái khi chúng ứng xử không đúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yell at/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yell at

Không có idiom phù hợp