Bản dịch của từ Yell at trong tiếng Việt
Yell at

Yell at (Verb)
The teacher yelled at the student for not completing the assignment.
Giáo viên la mắng học sinh vì không hoàn thành bài tập.
The manager yelled at the employee for being late to work.
Người quản lý la mắng nhân viên vì đến muộn làm việc.
Parents shouldn't yell at their children when they make mistakes.
Phụ huynh không nên la mắng con cái khi chúng mắc lỗi.
Yell at (Phrase)
The teacher yelled at the students for talking during the lesson.
Giáo viên la mắng học sinh vì nói chuyện trong giờ học.
The manager yelled at the employee for making a mistake.
Quản lý la mắng nhân viên vì mắc lỗi.
Parents should not yell at their children when they misbehave.
Cha mẹ không nên la mắng con cái khi chúng ứng xử không đúng.
Cụm từ "yell at" có nghĩa là la hét hoặc quát mắng ai đó một cách mạnh mẽ, thường thể hiện sự tức giận hoặc không hài lòng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh có thể dùng các cụm từ như "shout at". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh xã hội, nhưng về nghĩa cơ bản, cả hai đều diễn đạt hành động giao tiếp bằng giọng nói mạnh mẽ để chuyển tải cảm xúc.
Cụm từ "yell at" xuất phát từ động từ tiếng Anh "yell", có nguồn gốc từ từ cổ của tiếng Anh "gellan", nghĩa là ‘kêu la’ hay ‘hét lên’. Từ gốc này bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ, gợi ý về việc phát ra âm thanh lớn nhằm thể hiện sự tức giận hoặc yêu cầu chú ý. Sự chuyển nghĩa này phản ánh hành động giao tiếp mạnh mẽ, thường được sử dụng trong bối cảnh biểu lộ cảm xúc mãnh liệt hoặc sự khẩn cấp trong giao tiếp.
Cụm động từ "yell at" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao do tính chất không trang trọng của nó. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "yell at" thường được dùng để mô tả hành vi la mắng hoặc phản ứng một cách dữ dội trong những tình huống căng thẳng, như xung đột hay tranh cãi. Cụm này cũng phổ biến trong văn hóa đại chúng, như trong phim ảnh và truyền hình, phản ánh cảm xúc mãnh liệt và sự bức xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp