Bản dịch của từ Yes woman trong tiếng Việt

Yes woman

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yes woman (Noun)

jˈɛs wˈʊmən
jˈɛs wˈʊmən
01

Một người phụ nữ thể hiện sự lạc quan quá mức hoặc thiếu suy nghĩ.

A female person who shows excessive or unthinking optimism.

Ví dụ

Many believe the yes woman supports every idea without question.

Nhiều người tin rằng người phụ nữ đồng ý ủng hộ mọi ý tưởng mà không hỏi.

The yes woman did not challenge the group's poor decision last week.

Người phụ nữ đồng ý đã không thách thức quyết định tồi tệ của nhóm tuần trước.

Is the yes woman always positive about social changes in society?

Người phụ nữ đồng ý có luôn tích cực về những thay đổi xã hội không?

Yes woman (Idiom)

01

Một người phụ nữ luôn đồng ý với những gì người có thẩm quyền nói.

A woman who always agrees with what someone in authority says.

Ví dụ

Many people see her as a yes woman in meetings.

Nhiều người coi cô ấy là một người đồng ý trong các cuộc họp.

She is not a yes woman; she voices her opinions.

Cô ấy không phải là một người đồng ý; cô ấy nêu ý kiến của mình.

Is she really a yes woman, or does she have ideas?

Cô ấy thực sự là một người đồng ý, hay cô ấy có ý tưởng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yes woman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yes woman

Không có idiom phù hợp