Bản dịch của từ Yes woman trong tiếng Việt
Yes woman

Yes woman (Noun)
Một người phụ nữ thể hiện sự lạc quan quá mức hoặc thiếu suy nghĩ.
A female person who shows excessive or unthinking optimism.
Many believe the yes woman supports every idea without question.
Nhiều người tin rằng người phụ nữ đồng ý ủng hộ mọi ý tưởng mà không hỏi.
The yes woman did not challenge the group's poor decision last week.
Người phụ nữ đồng ý đã không thách thức quyết định tồi tệ của nhóm tuần trước.
Is the yes woman always positive about social changes in society?
Người phụ nữ đồng ý có luôn tích cực về những thay đổi xã hội không?
Yes woman (Idiom)
Many people see her as a yes woman in meetings.
Nhiều người coi cô ấy là một người đồng ý trong các cuộc họp.
She is not a yes woman; she voices her opinions.
Cô ấy không phải là một người đồng ý; cô ấy nêu ý kiến của mình.
Is she really a yes woman, or does she have ideas?
Cô ấy thực sự là một người đồng ý, hay cô ấy có ý tưởng?
"Yes woman" là thuật ngữ chỉ người phụ nữ sẵn sàng đồng ý với mọi ý kiến, yêu cầu hoặc quyết định của người khác, thường trong ngữ cảnh công việc hoặc quan hệ cá nhân. Thuật ngữ này mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tự chủ và tính độc lập trong cách suy nghĩ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, nhưng trong một số trường hợp, "yes person" có thể được sử dụng thay thế cho cả hai giới.
Thuật ngữ "yes woman" có nguồn gốc từ cách diễn đạt tiếng Anh, chỉ những người phụ nữ luôn đồng ý với ý kiến hoặc quyết định của người khác, thường là cấp trên hoặc người có quyền lực. Cụm từ này thể hiện một xu hướng tâm lý và xã hội, phản ánh sự thiếu tự lập hoặc sự sẵn sàng hy sinh quan điểm cá nhân. Từ gốc Latin "yes" không có ý nghĩa riêng biệt nhưng liên quan đến việc chấp thuận, thể hiện vai trò của người phụ nữ trong mối quan hệ quyền lực và xã hội.
Thuật ngữ "yes woman" thường không xuất hiện một cách thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, lãnh đạo hoặc xã hội, đặc biệt là khi thảo luận về vai trò của phụ nữ trong việc chấp nhận hoặc không chấp nhận ý kiến của người khác. Từ này thường được nhắc đến trong các bài viết về bình đẳng giới, tâm lý và phát triển cá nhân, phản ánh các vấn đề về quyền lực và sự tự chủ trong quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp