Bản dịch của từ Youngster trong tiếng Việt

Youngster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Youngster (Noun)

jˈʌŋstɚ
jˈʌŋstəɹ
01

Một đứa trẻ, một người trẻ hoặc một con vật còn nhỏ.

A child young person or young animal.

Ví dụ

The youngster played with his friends at the park.

Đứa trẻ chơi với bạn bè ở công viên.

Youngsters often enjoy spending time on social media platforms.

Những đứa trẻ thường thích dành thời gian trên các mạng xã hội.

The zoo has a special section for young animals and youngsters.

Sở thú có một khu vực đặc biệt cho các động vật con và trẻ con.

Dạng danh từ của Youngster (Noun)

SingularPlural

Youngster

Youngsters

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/youngster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] This is especially suitable for to swing by for a quick photoshoot for the Gram or Facebook [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Do you think public transport in your country is more suitable for the elderly or [...]Trích: Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Because when do puzzles, then it could bring a lot of benefits to those people [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] In fact, having experienced this instability, many rural parents even discourage from leading a farmer's life [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022

Idiom with Youngster

Không có idiom phù hợp