Bản dịch của từ Youngster trong tiếng Việt
Youngster

Youngster (Noun)
The youngster played with his friends at the park.
Đứa trẻ chơi với bạn bè ở công viên.
Youngsters often enjoy spending time on social media platforms.
Những đứa trẻ thường thích dành thời gian trên các mạng xã hội.
The zoo has a special section for young animals and youngsters.
Sở thú có một khu vực đặc biệt cho các động vật con và trẻ con.
Dạng danh từ của Youngster (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Youngster | Youngsters |
Họ từ
Từ "youngster" trong tiếng Anh được hiểu là người trẻ tuổi, thường chỉ trẻ em hoặc thanh thiếu niên trong độ tuổi từ 10 đến 20. Từ này mang tính không chính thức và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "youngster" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn so với "youth" (thanh niên).
Từ "youngster" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 18, được hình thành từ "young" (trẻ) và hậu tố "-ster", thường dùng để chỉ một người thuộc nhóm nào đó. "Young" xuất phát từ tiếng Old English "geong", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Sự kết hợp giữa ý nghĩa "trẻ" và hậu tố chỉ người đã tạo ra một thuật ngữ mang ý nghĩa chỉ những người trẻ tuổi, thể hiện sự trong sáng và tiềm năng phát triển trong xã hội hiện đại.
Từ "youngster" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề liên quan đến thanh thiếu niên. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường được dùng để chỉ nhóm người trẻ tuổi, thường từ 13 đến 19 tuổi, và có thể xuất hiện trong các cuộc hội thảo về giáo dục, tâm lý học trẻ em hoặc khi thảo luận về văn hóa giới trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



