Bản dịch của từ Youthful offender trong tiếng Việt

Youthful offender

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Youthful offender (Noun)

jˈuθfəl əfˈɛndɚ
jˈuθfəl əfˈɛndɚ
01

Một thanh niên đã phạm tội và bị hệ thống tư pháp hình sự đối xử khác biệt.

A young person who has committed a crime and is treated differently by the criminal justice system.

Ví dụ

The youthful offender received counseling instead of jail time in 2022.

Người phạm tội vị thành niên đã nhận được tư vấn thay vì ngồi tù vào năm 2022.

Many believe youthful offenders should not be punished harshly.

Nhiều người tin rằng những người phạm tội vị thành niên không nên bị trừng phạt nặng nề.

Are youthful offenders treated differently in the justice system?

Có phải những người phạm tội vị thành niên được đối xử khác biệt trong hệ thống tư pháp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/youthful offender/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Youthful offender

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.