Bản dịch của từ Youthful offender trong tiếng Việt
Youthful offender

Youthful offender (Noun)
The youthful offender received counseling instead of jail time in 2022.
Người phạm tội vị thành niên đã nhận được tư vấn thay vì ngồi tù vào năm 2022.
Many believe youthful offenders should not be punished harshly.
Nhiều người tin rằng những người phạm tội vị thành niên không nên bị trừng phạt nặng nề.
Are youthful offenders treated differently in the justice system?
Có phải những người phạm tội vị thành niên được đối xử khác biệt trong hệ thống tư pháp không?
"Youthful offender" là thuật ngữ chỉ những cá nhân dưới độ tuổi trưởng thành (thường là từ 18 tuổi trở xuống) đã vi phạm pháp luật. Tại Mỹ, khái niệm này thường áp dụng cho những người trẻ tuổi trong bối cảnh hệ thống tư pháp hình sự, nhấn mạnh sự cần thiết phải giáo dục và phục hồi thay vì trừng phạt. Tại Vương quốc Anh, thuật ngữ tương tự là "young offender", nhưng hệ thống pháp lý có thể có những quy định khác nhau về độ tuổi và cách xử lý.
Cụm từ "youthful offender" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "youthful" có nguồn gốc từ tiếng Latin "juvenilis", nghĩa là "thuộc về thanh niên", và "offender" xuất phát từ tiếng Latin "offensorem", chỉ người phạm tội. Khái niệm này đề cập đến những người trẻ tuổi vi phạm pháp luật, thường nhấn mạnh sự cần thiết về các biện pháp phục hồi thay vì chỉ trừng phạt, phản ánh sự tiến bộ trong hệ thống tư pháp đối với thanh thiếu niên.
Khái niệm "youthful offender" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục và luật pháp, đặc biệt là trong phần thi Writing và Speaking của IELTS, khi thảo luận về tội phạm vị thành niên và các giải pháp đối phó với vấn đề này. Trong phần Listening, thuật ngữ này có thể được nhắc đến trong các bản tin hoặc phỏng vấn về tội phạm. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội về vấn đề trẻ em và thanh thiếu niên vi phạm pháp luật, sáng kiến phục hồi và hỗ trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp