Bản dịch của từ Yoyo trong tiếng Việt
Yoyo

Yoyo (Noun)
Một đồ chơi bao gồm một ống cuộn được gắn vào một sợi dây.
A toy consisting of a spool attached to a string.
My brother bought a colorful yoyo at the local toy store.
Em trai tôi đã mua một con yoyo nhiều màu tại cửa hàng đồ chơi.
Many children do not play with a yoyo anymore.
Nhiều trẻ em không còn chơi với yoyo nữa.
Did you see the yoyo tricks at the festival last week?
Bạn có thấy những trò chơi yoyo tại lễ hội tuần trước không?
Yoyo (Verb)
Children yoyo their toys during the park picnic last Saturday.
Trẻ em chơi yoyo với đồ chơi trong buổi picnic ở công viên hôm thứ Bảy.
They do not yoyo their feelings in serious discussions.
Họ không chơi yoyo với cảm xúc trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Do you see how the kids yoyo their balloons at the party?
Bạn có thấy bọn trẻ chơi yoyo với bóng bay tại bữa tiệc không?
“Yoyo” là một đồ chơi dạng bánh xe gắn dây, thường được làm từ nhựa hoặc gỗ, có khả năng quay lên và xuống dây khi được kéo. Từ này xuất phát từ tiếng Tagalog (Philippines) nghĩa là "quay lại". Trong tiếng Anh, “yoyo” không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về hình thức hay cách phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh, với “yoyo” còn được dùng ẩn dụ chỉ sự thay đổi thất thường trong tâm trạng hoặc tình huống.
Từ "yoyo" xuất phát từ tiếng Tagalog, một ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Austronesian, trong đó "yoyo" có nghĩa là "quay lại". Từ này được giới thiệu vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, gắn liền với trò chơi đồ chơi xoay quanh với sợi dây nối. Qua thời gian, "yoyo" không chỉ ám chỉ đến món đồ chơi mà còn trở thành một biểu tượng văn hóa đại chúng, thể hiện tính linh hoạt và sự trở lại trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "yoyo" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, liên quan đến thú chơi trẻ em hoặc trò chơi thể thao. Ngoài ra, "yoyo" còn được sử dụng để miêu tả sự biến động trong tâm trạng hoặc tình hình, chẳng hạn như "life can be a yo-yo" trong văn phong minh họa hoặc cảm thán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp