Bản dịch của từ Yurt trong tiếng Việt
Yurt

Yurt (Noun)
Many nomads in Mongolia live in traditional yurts.
Nhiều dân du mục ở Mông Cổ sống trong những chiếc yurt truyền thống.
Yurts are not commonly used as housing in urban areas.
Yurt không phổ biến làm nhà ở ở các khu vực thành thị.
Do you think yurts would be suitable for modern city living?
Bạn nghĩ yurt có phù hợp để sống trong thành phố hiện đại không?
Họ từ
Yurt (tiếng Việt: yurta) là một loại nhà truyền thống di động, phổ biến ở Trung Á, đặc biệt là tại các khu vực như Mông Cổ, Kazakhstan và Kyrgyzstan. Yurt thường được làm bằng khung gỗ và bọc bằng vải hoặc lông cừu, phù hợp với điều kiện khí hậu khắc nghiệt của vùng núi. Yurt có thể không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để chỉ các loại nhà di động tương tự trên toàn thế giới.
Từ "yurt" có nguồn gốc từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ "yurt", nghĩa là "ngôi nhà" hoặc "nơi ở". Từ này có liên quan đến các cấu trúc nhà ở di động của người du mục ở Trung Á, được làm từ khung gỗ và bọc bằng vải hoặc da động vật. Sự phát triển của "yurt" thể hiện cách con người thích nghi với môi trường khắc nghiệt và nhu cầu di chuyển, đồng thời vẫn duy trì cuộc sống ổn định, phản ánh tính văn hóa và xã hội của các cộng đồng du mục.
Từ "yurt" (lều tròn truyền thống của người du mục Trung Á) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói khi đề cập đến văn hóa dân tộc và địa lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về du lịch, kiến trúc truyền thống và phong cách sống của các dân tộc du mục. Sự xuất hiện của từ "yurt" có thể liên quan đến các chủ đề liên quan đến sự bền vững và di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp