Bản dịch của từ Yurt trong tiếng Việt

Yurt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yurt (Noun)

jˈʊɹt
jˈʊɹt
01

Lều hình tròn bằng nỉ hoặc da trên khung có thể thu gọn, được những người du mục ở mông cổ, siberia và thổ nhĩ kỳ sử dụng.

A circular tent of felt or skins on a collapsible framework used by nomads in mongolia siberia and turkey.

Ví dụ

Many nomads in Mongolia live in traditional yurts.

Nhiều dân du mục ở Mông Cổ sống trong những chiếc yurt truyền thống.

Yurts are not commonly used as housing in urban areas.

Yurt không phổ biến làm nhà ở ở các khu vực thành thị.

Do you think yurts would be suitable for modern city living?

Bạn nghĩ yurt có phù hợp để sống trong thành phố hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yurt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yurt

Không có idiom phù hợp