Bản dịch của từ Zaffre trong tiếng Việt

Zaffre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zaffre (Noun)

zˈæfɹi
zˈæfɹi
01

Ôxít coban không tinh khiết, trước đây được sử dụng để sản xuất men smalt và men xanh.

Impure cobalt oxide formerly used to make smalt and blue enamels.

Ví dụ

Zaffre was used in the 18th century for vibrant blue enamels.

Zaffre được sử dụng vào thế kỷ 18 để tạo ra men xanh rực rỡ.

Zaffre is not commonly used in modern social art projects anymore.

Zaffre không còn được sử dụng trong các dự án nghệ thuật xã hội hiện đại nữa.

Is zaffre still relevant in today's social art discussions?

Zaffre có còn liên quan trong các cuộc thảo luận nghệ thuật xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zaffre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zaffre

Không có idiom phù hợp