Bản dịch của từ Zaffre trong tiếng Việt
Zaffre

Zaffre (Noun)
Zaffre was used in the 18th century for vibrant blue enamels.
Zaffre được sử dụng vào thế kỷ 18 để tạo ra men xanh rực rỡ.
Zaffre is not commonly used in modern social art projects anymore.
Zaffre không còn được sử dụng trong các dự án nghệ thuật xã hội hiện đại nữa.
Is zaffre still relevant in today's social art discussions?
Zaffre có còn liên quan trong các cuộc thảo luận nghệ thuật xã hội hôm nay không?
Zaffre là một thuật ngữ trong hóa học, chỉ một khoáng vật cobalt blue (cobalt oxit) được sử dụng chủ yếu để tạo màu trong sơn và gốm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "safre" và được sử dụng rộng rãi trong nghệ thuật và công nghiệp. Trong tiếng Anh, "zaffre" giữ nguyên hình thức cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ứng dụng của nó chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực nghệ thuật và sản xuất vật liệu.
Từ "zaffre" có nguồn gốc từ chữ Latinh "cārus", nghĩa là "quý giá", và được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ. Cụ thể, nó đề cập đến một dạng bột khoáng được chiết xuất từ cobalt, thường được sử dụng để tạo màu xanh trong gốm và thủy tinh. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này nằm ở giá trị của cobalt trong nghệ thuật chế tác, từ đó nâng cao giá trị của các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.
Từ "zaffre" là một từ hiếm gặp trong các tài liệu thử nghiệm IELTS, xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh của phần viết và nói, liên quan đến chủ đề hóa học hoặc nghệ thuật, nhưng tần suất sử dụng tương đối thấp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "zaffre" thường được đề cập trong các bài nghiên cứu hoặc báo cáo về màu sắc, gốm sứ và kính. Từ này dùng để chỉ một loại bột màu xanh lam được chiết xuất từ cobalt, thường được áp dụng trong sản xuất vật liệu nghệ thuật và công nghiệp.