Bản dịch của từ Zemstvo trong tiếng Việt
Zemstvo

Zemstvo (Noun)
The zemstvo improved local education in rural areas of Russia significantly.
Zemstvo đã cải thiện giáo dục địa phương ở các vùng nông thôn của Nga.
The zemstvo did not address all social issues in the community.
Zemstvo đã không giải quyết tất cả các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
How did the zemstvo influence local governance in 19th century Russia?
Zemstvo đã ảnh hưởng như thế nào đến chính quyền địa phương ở Nga thế kỷ 19?
Từ "zemstvo" là một thuật ngữ tiếng Nga chỉ hệ thống tự quản lý địa phương được thành lập vào giữa thế kỷ 19 tại Đế quốc Nga. Hệ thống này cho phép các khu vực tự tổ chức các vấn đề như giáo dục, y tế và xây dựng đường. Trong văn cảnh lịch sử, "zemstvo" thể hiện sự chuyển đổi từ một chính quyền trung ương mạnh mẽ sang một mô hình phân quyền hơn. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ liên quan đến từ này, do nó chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu về lịch sử Nga.
Từ "zemstvo" có nguồn gốc từ tiếng Nga, xuất phát từ từ "земство", nghĩa là "đất đai". Nó được hình thành vào giữa thế kỷ 19 trong bối cảnh cải cách hành chính của Nga, nhằm cải thiện quản lý và phát triển địa phương. Hệ thống zemstvo là các tổ chức tự quản địa phương, chịu trách nhiệm về giáo dục, y tế và hạ tầng. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến quản lý địa phương, phản ánh tinh thần tự quản và vai trò của cộng đồng trong sự phát triển xã hội.
Từ "zemstvo" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Chúng thường không được đề cập trực tiếp trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc hoặc viết do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến chính quyền địa phương ở Nga thế kỷ 19. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự phát triển của hệ thống hành chính và cải cách tại Nga. Sự sử dụng hạn chế của nó hạn chế khả năng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.