Bản dịch của từ Zidovudine trong tiếng Việt

Zidovudine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zidovudine (Noun)

01

Một loại thuốc kháng vi-rút được sử dụng trong điều trị bệnh aids. nó làm chậm sự phát triển của nhiễm hiv trong cơ thể, nhưng không có tác dụng chữa khỏi.

An antiviral drug used in the treatment of aids it slows the growth of hiv infection in the body but is not curative.

Ví dụ

Zidovudine is crucial for many patients living with HIV in America.

Zidovudine rất quan trọng đối với nhiều bệnh nhân sống với HIV ở Mỹ.

Zidovudine does not cure AIDS, but it helps manage the disease.

Zidovudine không chữa khỏi AIDS, nhưng nó giúp quản lý bệnh.

Is zidovudine available in clinics for HIV treatment in Vietnam?

Zidovudine có sẵn tại các phòng khám điều trị HIV ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Zidovudine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zidovudine

Không có idiom phù hợp