Bản dịch của từ Zidovudine trong tiếng Việt
Zidovudine
Noun [U/C]
Zidovudine (Noun)
Ví dụ
Zidovudine is crucial for many patients living with HIV in America.
Zidovudine rất quan trọng đối với nhiều bệnh nhân sống với HIV ở Mỹ.
Zidovudine does not cure AIDS, but it helps manage the disease.
Zidovudine không chữa khỏi AIDS, nhưng nó giúp quản lý bệnh.
Is zidovudine available in clinics for HIV treatment in Vietnam?
Zidovudine có sẵn tại các phòng khám điều trị HIV ở Việt Nam không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Zidovudine
Không có idiom phù hợp