Bản dịch của từ Zinnia trong tiếng Việt

Zinnia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zinnia (Noun)

zˈɪniə
zˈɪniə
01

Một loại cây mỹ thuộc họ cúc, được trồng rộng rãi vì hoa sặc sỡ.

An american plant of the daisy family which is widely cultivated for its bright showy flowers.

Ví dụ

Zinnias are popular flowers in gardens for their vibrant colors.

Các loài hoa Zinnias phổ biến trong vườn vì màu sắc rực rỡ.

Some people find zinnias too common and prefer exotic blooms.

Một số người thấy hoa zinnias quá phổ biến và thích hoa lạ.

Are zinnias easy to grow from seeds or should I buy seedlings?

Hoa zinnias dễ trồng từ hạt giống hay tôi nên mua cây con?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zinnia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zinnia

Không có idiom phù hợp