Bản dịch của từ Zirconium trong tiếng Việt

Zirconium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zirconium (Noun)

zɚkˈoʊniəm
zəɹkˈoʊniəm
01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 40, một kim loại cứng màu xám bạc thuộc dãy chuyển tiếp.

The chemical element of atomic number 40 a hard silvergrey metal of the transition series.

Ví dụ

Zirconium is used in nuclear reactors for its strength and durability.

Zirconium được sử dụng trong lò phản ứng hạt nhân vì độ bền và khả năng chịu đựng.

Many people do not know zirconium is a valuable metal.

Nhiều người không biết zirconium là một kim loại quý giá.

Dạng danh từ của Zirconium (Noun)

SingularPlural

Zirconium

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zirconium/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.