Bản dịch của từ Zirconium trong tiếng Việt
Zirconium
Noun [U/C]
Zirconium (Noun)
Ví dụ
Zirconium is used in nuclear reactors for its strength and durability.
Zirconium được sử dụng trong lò phản ứng hạt nhân vì độ bền và khả năng chịu đựng.
Many people do not know zirconium is a valuable metal.
Nhiều người không biết zirconium là một kim loại quý giá.
Is zirconium commonly found in everyday household items?
Zirconium có thường được tìm thấy trong các vật dụng gia đình hàng ngày không?
Dạng danh từ của Zirconium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Zirconium | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Zirconium
Không có idiom phù hợp