Bản dịch của từ Zirconium trong tiếng Việt
Zirconium

Zirconium (Noun)
Zirconium is used in nuclear reactors for its strength and durability.
Zirconium được sử dụng trong lò phản ứng hạt nhân vì độ bền và khả năng chịu đựng.
Many people do not know zirconium is a valuable metal.
Nhiều người không biết zirconium là một kim loại quý giá.
Is zirconium commonly found in everyday household items?
Zirconium có thường được tìm thấy trong các vật dụng gia đình hàng ngày không?
Dạng danh từ của Zirconium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Zirconium | - |
Zirconium là một nguyên tố kim loại chuyển tiếp có ký hiệu hóa học là Zr và số nguyên tử 40. Nó có tính chất chống ăn mòn cao và thường được sử dụng trong sản xuất chất xúc tác, vật liệu chịu nhiệt và các hợp kim. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt chủ yếu về viết hoặc phát âm giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, từ này có thể được phát âm khác nhau đôi chút trong ngữ điệu do sự khác biệt trong chuẩn ngôn ngữ. Zirconium cũng được xem là một yếu tố quan trọng trong ngành hóa học và vật liệu.
Từ "zirconium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "zirconia", bắt nguồn từ "zirkon", một loại khoáng vật silicate với công thức hóa học ZrSiO4. Zirconium được phát hiện lần đầu vào năm 1789 bởi nhà hóa học Martin Heinrich Klaproth. Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ các muối của zirconia. Ngày nay, zirconium chủ yếu được biết đến với đặc tính chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt, góp phần quan trọng trong ngành công nghiệp hạt nhân và chế tạo gốm.
Zirconium, một nguyên tố hoá học, xuất hiện với tần suất hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực vật liệu và hóa học. Sự hiện diện của zirconium chủ yếu thấy trong các cuộc thảo luận về tính chất vật liệu, ứng dụng trong ngành công nghiệp, cũng như trong các bài viết chuyên ngành về khoa học vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp