Bản dịch của từ Zonkers trong tiếng Việt

Zonkers

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zonkers (Noun)

zˈɑŋkɚz
zˈɑŋkɚz
01

Cảm thán dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.

Exclamation used to express surprise or amazement.

Ví dụ

Zonkers! I can't believe how fast the news spread!

Trời ơi! Tôi không thể tin tin tức lan nhanh như vậy!

The students weren't zonkers about the surprise quiz last week.

Các sinh viên không hề ngạc nhiên về bài kiểm tra bất ngờ tuần trước.

Were you zonkers when you heard about the concert tickets?

Bạn có ngạc nhiên khi nghe về vé buổi hòa nhạc không?

Zonkers (Idiom)

ˈzɑŋ.kɚz
ˈzɑŋ.kɚz
01

Go zonkers: phát điên hoặc trở nên cực kỳ phấn khích.

Go zonkers to go crazy or become extremely excited.

Ví dụ

During the festival, everyone went zonkers with joy and laughter.

Trong lễ hội, mọi người đã điên cuồng với niềm vui và tiếng cười.

She didn't go zonkers at the party last night.

Cô ấy không điên cuồng tại bữa tiệc tối qua.

Did the crowd go zonkers when the band played?

Đám đông có điên cuồng khi ban nhạc biểu diễn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zonkers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zonkers

Không có idiom phù hợp