Bản dịch của từ Zoogyroscope trong tiếng Việt

Zoogyroscope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zoogyroscope (Noun)

jˈuziɡɹˌoʊspˌɑk
jˈuziɡɹˌoʊspˌɑk
01

Một dạng zoetrope đã được sửa đổi dùng để chiếu một loạt ảnh chụp động vật hoặc các đối tượng khác nhằm thể hiện chuyển động của chúng.

A modified form of zoetrope used to project a series of photographic images of animals or other subjects in order to display their movement.

Ví dụ

The zoogyroscope showed a lion running at the zoo last weekend.

Zoogyroscope đã cho thấy một con sư tử chạy ở sở thú cuối tuần trước.

The students did not understand the zoogyroscope's function during the presentation.

Các sinh viên đã không hiểu chức năng của zoogyroscope trong buổi thuyết trình.

Can the zoogyroscope display more animals in the next exhibition?

Liệu zoogyroscope có thể trình diễn nhiều động vật hơn trong triển lãm tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zoogyroscope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zoogyroscope

Không có idiom phù hợp