Bản dịch của từ Zoetrope trong tiếng Việt

Zoetrope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zoetrope (Noun)

zˈoʊitɹoʊp
zˈoʊitɹoʊp
01

Một đồ chơi quang học thế kỷ 19 bao gồm một hình trụ có một loạt hình ảnh ở bề mặt bên trong mà khi nhìn qua các khe với hình trụ quay sẽ tạo ấn tượng về chuyển động liên tục.

A 19thcentury optical toy consisting of a cylinder with a series of pictures on the inner surface that when viewed through slits with the cylinder rotating give an impression of continuous motion.

Ví dụ

The children were fascinated by the zoetrope's moving images.

Những đứa trẻ đã bị mê hoặc bởi hình ảnh chuyển động của zoetrope.

The zoetrope display at the social event amazed the attendees.

Bảng hiển thị zoetrope tại sự kiện xã hội đã làm ngạc nhiên các khách tham dự.

The zoetrope's historical significance was discussed during the social gathering.

Ý nghĩa lịch sử của zoetrope đã được thảo luận trong buổi tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zoetrope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zoetrope

Không có idiom phù hợp