Bản dịch của từ Zoom in trong tiếng Việt
Zoom in

Zoom in (Verb)
I zoom in on the crowd during the festival for details.
Tôi phóng to đám đông trong lễ hội để xem chi tiết.
They do not zoom in on individual stories in social media posts.
Họ không phóng to các câu chuyện cá nhân trong bài đăng mạng xã hội.
Do you zoom in on specific events when analyzing social issues?
Bạn có phóng to các sự kiện cụ thể khi phân tích vấn đề xã hội không?
(nội động) thao tác trên màn hình (chẳng hạn như màn hình máy tính) để làm cho hình ảnh lớn hơn.
Intransitive to manipulate a display such as a computer screen so as to make the image larger.
During the meeting, we can zoom in on the social issues.
Trong cuộc họp, chúng ta có thể phóng to các vấn đề xã hội.
We cannot zoom in on the data without proper software.
Chúng ta không thể phóng to dữ liệu mà không có phần mềm thích hợp.
Can we zoom in on the community engagement statistics next?
Chúng ta có thể phóng to số liệu về sự tham gia của cộng đồng không?
Thuật ngữ "zoom in" là một động từ trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và nhiếp ảnh, chỉ hành động phóng to một đối tượng hoặc hình ảnh để xem rõ hơn các chi tiết. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "zoom in" có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về ý nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các ứng dụng trực tuyến và phần mềm.
Từ "zoom" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể được liên kết với khái niệm "nastrophous" trong tiếng Latinh, nghĩa là "di chuyển nhanh chóng". Trong ngữ cảnh ban đầu, "zoom" diễn tả sự di chuyển nhanh chóng hoặc sự tăng tốc độ, nhưng sau này đã được áp dụng để chỉ hành động phóng to hình ảnh hoặc đối tượng trên màn hình. Việc mở rộng nghĩa từ này liên quan đến việc gia tăng sự chi tiết và rõ ràng trong từng khía cạnh của nội dung hình ảnh.
Cụm từ "zoom in" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi người thí sinh cần diễn tả các quan sát chi tiết. Trong phần Writing, cụm từ này được sử dụng khi phân tích hoặc mô tả dữ liệu. Ngoài ra, "zoom in" thường được sử dụng trong các bối cảnh công nghệ và truyền thông, khi đề cập đến việc tập trung vào một yếu tố hoặc chi tiết cụ thể trong hình ảnh hoặc video.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

