Bản dịch của từ Zoophyte trong tiếng Việt

Zoophyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zoophyte (Noun)

zˈoʊəfaɪt
zˈoʊəfaɪt
01

Một loài động vật giống thực vật, đặc biệt là san hô, hải quỳ, bọt biển hoặc hoa huệ biển.

A plantlike animal especially a coral sea anemone sponge or sea lily.

Ví dụ

A zoophyte like coral provides habitat for many fish species.

Một loài động vật thực vật như san hô cung cấp môi trường sống cho nhiều loài cá.

Zoophytes do not have the same mobility as fish or dolphins.

Động vật thực vật không có khả năng di chuyển như cá hoặc cá heo.

Is a zoophyte more similar to a plant or an animal?

Một loài động vật thực vật giống cây hơn hay động vật hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zoophyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zoophyte

Không có idiom phù hợp