Bản dịch của từ 911 trong tiếng Việt

911

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

911 (Noun)

nˈaɪnhˈʌndɹədɨlˈɛvən
nˈaɪnhˈʌndɹədɨlˈɛvən
01

(canada, mỹ, thông tục, hoán dụ) trường hợp khẩn cấp.

Canada us colloquial metonymically an emergency.

Ví dụ

Call 911 for immediate help in case of emergency.

Gọi 911 để được giúp đỡ ngay trong trường hợp khẩn cấp.

It's important to know when not to call 911 unnecessarily.

Quan trọng khi biết khi nào không cần gọi 911 một cách không cần thiết.

Is 911 the emergency number in both Canada and the US?

911 có phải là số điện thoại khẩn cấp ở cả Canada và Mỹ không?

02

(canada, mỹ, hoán dụ) dịch vụ cấp cứu; nhân viên dịch vụ khẩn cấp.

Canada us metonymically emergency services emergency service personnel.

Ví dụ

Call 911 in case of an emergency.

Gọi 911 trong trường hợp khẩn cấp.

Don't hesitate to dial 911 if you need help.

Đừng ngần ngại nhấn 911 nếu bạn cần sự giúp đỡ.

Is 911 the emergency number in Canada and the US?

911 có phải là số điện thoại khẩn cấp ở Canada và Mỹ không?

03

(canada, mỹ, thông tục, hoán dụ) một cuộc điện thoại khẩn cấp.

Canada us colloquial metonymically an emergency phone call.

Ví dụ

I dialed 911 when I saw a car accident.

Tôi đã gọi 911 khi tôi thấy một vụ tai nạn xe hơi.

She didn't call 911 because she thought it was a prank.

Cô ấy không gọi 911 vì cô ấy nghĩ đó là một trò đùa.

Did John call 911 after witnessing the house fire?

John đã gọi 911 sau khi chứng kiến ​​vụ cháy nhà chưa?

911 (Verb)

nˈaɪnhˈʌndɹədɨlˈɛvən
nˈaɪnhˈʌndɹədɨlˈɛvən
01

(canada, mỹ, thông tục) để gọi dịch vụ khẩn cấp.

Canada us colloquial to call emergency services.

Ví dụ

She dialed 911 when she saw a car accident.

Cô ấy gọi 911 khi cô ấy nhìn thấy một vụ tai nạn xe hơi.

He didn't call 911 even though someone was hurt.

Anh ấy không gọi 911 mặc dù có người bị thương.

Did they call 911 after witnessing the crime in the park?

Họ đã gọi 911 sau khi chứng kiến vụ án ở công viên chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/911/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with 911

Không có idiom phù hợp