Bản dịch của từ A-1 trong tiếng Việt
A-1

A-1 (Adjective)
Dùng trước danh từ số ít để chỉ danh từ đó một cách khái quát.
Used before a singular noun to refer to such a noun generically.
A volunteer can make a big difference in the community.
Một tình nguyện viên có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong cộng đồng.
A volunteer does not always receive recognition for their efforts.
Một tình nguyện viên không phải lúc nào cũng nhận được sự công nhận cho nỗ lực của họ.
Is a volunteer important for social events in our city?
Một tình nguyện viên có quan trọng cho các sự kiện xã hội ở thành phố chúng ta không?
A-1 (Noun Uncountable)
A is the first letter of many social programs' names.
A là chữ cái đầu tiên trong nhiều tên chương trình xã hội.
A is not used in all social studies courses.
A không được sử dụng trong tất cả các khóa học nghiên cứu xã hội.
Is A important for understanding social issues in school?
A có quan trọng để hiểu về các vấn đề xã hội trong trường không?
"A-1" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự xuất sắc hoặc chất lượng cao nhất. Trong Anh-Mỹ, "A-1" có thể được dùng trong cả ngữ cảnh thương mại và tình huống thông thường để mô tả hàng hóa hoặc dịch vụ vượt trội. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn và thường thấy trong ngữ cảnh ẩm thực, ví dụ như trong mô tả một món ăn tuyệt hảo.
Tiền tố "a-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ad", mang nghĩa là "đến" hoặc "hướng về". Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa học, tiền tố này thường được sử dụng để chỉ sự phủ định hoặc thiếu vắng, như trong từ "amoral" (không có đạo đức). Sự chuyển đổi từ nghĩa tích cực sang tiêu cực phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ cấu trúc từ vựng, cho thấy cách mà các yếu tố ngôn ngữ có thể tạo ra những ý nghĩa mới trong tiếng Anh hiện đại.
Danh từ "a-1" thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá hoặc phân loại, nhất là trong các tiêu chí chất lượng của sản phẩm và dịch vụ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, mức độ xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu gặp trong phần Writing và Speaking khi thí sinh nói về sự xuất sắc hoặc uy tín. Ngoài ra, nó còn phổ biến trong lĩnh vực thương mại, quảng cáo và đánh giá để chỉ sự hoàn hảo hoặc tiêu chuẩn cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất