Bản dịch của từ A-1 trong tiếng Việt

A-1

Adjective Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A-1 (Adjective)

eɪwˈʌn
eɪwˈʌn
01

Dùng trước danh từ số ít để chỉ danh từ đó một cách khái quát.

Used before a singular noun to refer to such a noun generically.

Ví dụ

A volunteer can make a big difference in the community.

Một tình nguyện viên có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong cộng đồng.

A volunteer does not always receive recognition for their efforts.

Một tình nguyện viên không phải lúc nào cũng nhận được sự công nhận cho nỗ lực của họ.

Is a volunteer important for social events in our city?

Một tình nguyện viên có quan trọng cho các sự kiện xã hội ở thành phố chúng ta không?

A-1 (Noun Uncountable)

eɪwˈʌn
eɪwˈʌn
01

Chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái latin.

The first letter of the latin alphabet.

Ví dụ

A is the first letter of many social programs' names.

A là chữ cái đầu tiên trong nhiều tên chương trình xã hội.

A is not used in all social studies courses.

A không được sử dụng trong tất cả các khóa học nghiên cứu xã hội.

Is A important for understanding social issues in school?

A có quan trọng để hiểu về các vấn đề xã hội trong trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a-1/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A-1

Không có idiom phù hợp